- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 371.8 T450Ch
Nhan đề: Tổ chức dạy học môn hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường Cao đẳng sư phạm / :
DDC
| 371.8 |
Tác giả CN
| Phạm, Thị Minh Hạnh |
Nhan đề
| Tổ chức dạy học môn hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường Cao đẳng sư phạm / : Sách trợ giúp giảng viên Cao đẳng sư phạm / Phạm Thị Minh Hạnh |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 235tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về vị trí, ý nghĩa, vai trò, phương pháp tổ chức, các điều kiện để tổ chức, đánh giá thực hiện hoạt động hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường phổ thông nói chung và trường THCS nói riêng; Dạy học môn hoạt động giáo d |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(15): GT.066793-807 |
|
000
| 01639nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 3681 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3710 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183700|badmin|y20130815113400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a371.8|214|bT450Ch |
---|
100 | 1#|aPhạm, Thị Minh Hạnh |
---|
245 | 10|aTổ chức dạy học môn hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường Cao đẳng sư phạm / :|bSách trợ giúp giảng viên Cao đẳng sư phạm /|cPhạm Thị Minh Hạnh |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a235tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo : tr.234 |
---|
520 | ##|aTrình bày những vấn đề chung về vị trí, ý nghĩa, vai trò, phương pháp tổ chức, các điều kiện để tổ chức, đánh giá thực hiện hoạt động hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường phổ thông nói chung và trường THCS nói riêng; Dạy học môn hoạt động giáo d |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(15): GT.066793-807 |
---|
890 | |a15|b3|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:15 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.066807
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.8 T450Ch
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
GT.066806
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.8 T450Ch
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
GT.066805
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.8 T450Ch
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
GT.066804
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.8 T450Ch
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
GT.066803
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.8 T450Ch
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
GT.066802
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.8 T450Ch
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
GT.066801
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.8 T450Ch
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
GT.066800
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.8 T450Ch
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT.066799
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.8 T450Ch
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
GT.066798
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.8 T450Ch
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|