- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 371.8 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp / :
DDC
| 371.8 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Dục Quang |
Nhan đề
| Giáo trình hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp / : Sách dùng cho Cao đẳng sư phạm / Nguyễn Dục Quang chủ biên, Ngô Quang Quế |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 115tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: hoạt động - phương thức tồn tại và phát triển nhân cách; Chương trình hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường THCS; Các loại hình hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp; Vai trò của đội TNTP Hồ Chí Minh trong việc thực hiện chương trình hoạ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Tác giả(bs) CN
| Ngô, Quang Quế |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(48): GT.066744-56, GT.066758-92 |
|
000
| 01936nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3680 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3709 |
---|
005 | 201710121457 |
---|
008 | 130815s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20171012145800|bthuvien|y20130815113400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a371.8|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Dục Quang|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp / :|bSách dùng cho Cao đẳng sư phạm /|cNguyễn Dục Quang chủ biên, Ngô Quang Quế |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a115tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo : tr.114 |
---|
520 | ##|aTrình bày: hoạt động - phương thức tồn tại và phát triển nhân cách; Chương trình hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp ở trường THCS; Các loại hình hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp; Vai trò của đội TNTP Hồ Chí Minh trong việc thực hiện chương trình hoạ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
700 | 1#|aNgô, Quang Quế |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(48): GT.066744-56, GT.066758-92 |
---|
890 | |a48|b33|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aDương Hữu Kim Dung Đài |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.066792
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.8 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
GT.066791
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.8 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
GT.066789
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.8 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
4
|
GT.066788
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.8 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
5
|
GT.066787
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.8 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
6
|
GT.066786
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.8 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
7
|
GT.066785
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.8 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
8
|
GT.066784
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.8 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
9
|
GT.066783
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.8 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
10
|
GT.066782
|
CS1_Kho giáo trình
|
371.8 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|