DDC 604.2
Tác giả CN Trần, Hữu Quế
Nhan đề Vẽ kĩ thuật / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Trần Hữu Quế Chủ biên , Đặng Văn Cừ, ThS. Nguyễn Kim Thành
Thông tin xuất bản H. : Đại học sư phạm , 2004
Mô tả vật lý 344tr ; 24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày bản vẽ kĩ thuật. Vẽ hình học. Hình chiếu vuông góc. Hình chiếu trục đo. Hình cắt và mặt cắt. Vẽ quy ước ren và các mối ghép. Vẽ quy ước bánh răng và lò xo. Dung sai và nhám bề mặt. Bản vẽ chi tiết. Bản vẽ lắp. Bản vẽ xây dựng. Vẽ kĩ thuật trợ giúp bằng máy tính điện tử
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Kỹ thuật
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn -Công nghiệp
Tác giả(bs) CN Đặng, Văn Cừ
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Kim Thành
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(24): GT.012904-10, GT.073658-67, GT.073669-75
000 01727nam a2200301 a 4500
001368
0025
004368
005202306271041
008130724s2004 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20230627104149|bukh140|c20151014184800|dadmin|y20130724075500|zhungnth
0410#|avie
08214|a604.2 |214|bV200K
1001#|aTrần, Hữu Quế |eChủ biên |PGS.
24510|aVẽ kĩ thuật / : |bGiáo trình Cao đẳng sư phạm / |c Trần Hữu Quế Chủ biên , Đặng Văn Cừ, ThS. Nguyễn Kim Thành
260##|aH. : |bĐại học sư phạm , |c2004
300##|a344tr ; |c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo: tr.343
520##|aTrình bày bản vẽ kĩ thuật. Vẽ hình học. Hình chiếu vuông góc. Hình chiếu trục đo. Hình cắt và mặt cắt. Vẽ quy ước ren và các mối ghép. Vẽ quy ước bánh răng và lò xo. Dung sai và nhám bề mặt. Bản vẽ chi tiết. Bản vẽ lắp. Bản vẽ xây dựng. Vẽ kĩ thuật trợ giúp bằng máy tính điện tử
650#7|2btkkhcn |aKỹ thuật
650#7|2btkkhcn |aCông nghiệp
7001#|cPGS.TS. |aĐặng, Văn Cừ
7001#|cThS. |aNguyễn, Kim Thành
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(24): GT.012904-10, GT.073658-67, GT.073669-75
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhao/2023/2023g/trhuuque/biathumbimage.jpg
890|a24|b39|c1|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:7
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.073675 CS1_Kho giáo trình 604.2 V200K Sách giáo trình 25
2 GT.073674 CS1_Kho giáo trình 604.2 V200K Sách giáo trình 24
3 GT.073673 CS1_Kho giáo trình 604.2 V200K Sách giáo trình 23
4 GT.073672 CS1_Kho giáo trình 604.2 V200K Sách giáo trình 22
5 GT.073671 CS1_Kho giáo trình 604.2 V200K Sách giáo trình 21
6 GT.073670 CS1_Kho giáo trình 604.2 V200K Sách giáo trình 20
7 GT.073669 CS1_Kho giáo trình 604.2 V200K Sách giáo trình 19
8 GT.073667 CS1_Kho giáo trình 604.2 V200K Sách giáo trình 17
9 GT.073666 CS1_Kho giáo trình 604.2 V200K Sách giáo trình 16
10 GT.073665 CS1_Kho giáo trình 604.2 V200K Sách giáo trình 15