• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 371.8 H411Đ
    Nhan đề: Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8 / :

DDC 371.8
Tác giả CN Hà, Nhật Thăng
Nhan đề Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8 / : Sách giáo viên / Hà Nhật Thăng tổng chủ biên kiêm chủ biên…[và những người khác]
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2006
Mô tả vật lý 119tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
Tóm tắt Trình bày một số vấn đề chung. Hướng dẫn thực hiện các chủ điểm giáo dục gồm truyền thống nhà trường; Chăm ngoan, học giỏi; Tôn sư trọng đạo; Uống nước nhớ nguồn; Mừng Đảng, mừng xuân; Tiến bước lên Đoàn; Hòa bình và hữu nghị; Bác Hồ kính yêu; Hè vui, khỏ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Giáo dục
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Trung học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Kỹ năng
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.066542, GT.066546, GT.066600, GT.066612, GT.066616
000 02332nam a2200313 a 4500
0013678
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043707
005201308261500
008130815s2006 vm| vie
0091 0
020##|c4800
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014183700|badmin|y20130815113300|zhungnth
0410#|avie
08214|a371.8|214|bH411Đ
1001#|aHà, Nhật Thăng|etổng chủ biên kiêm chủ biên
24510|aHoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 8 / :|bSách giáo viên /|cHà Nhật Thăng tổng chủ biên kiêm chủ biên…[và những người khác]
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006
300##|a119tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
504##|aTư liệu tham khảo: tr.105
520##|aTrình bày một số vấn đề chung. Hướng dẫn thực hiện các chủ điểm giáo dục gồm truyền thống nhà trường; Chăm ngoan, học giỏi; Tôn sư trọng đạo; Uống nước nhớ nguồn; Mừng Đảng, mừng xuân; Tiến bước lên Đoàn; Hòa bình và hữu nghị; Bác Hồ kính yêu; Hè vui, khỏ
650#7|2btkkhcn|aGiáo dục
650#7|2btkkhcn|aTrung học
650#7|2btkkhcn|aKỹ năng
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.066542, GT.066546, GT.066600, GT.066612, GT.066616
890|a5|b8|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:86
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.066616 CS1_Kho giáo trình 371.8 H411Đ Sách giáo trình 75
2 GT.066612 CS1_Kho giáo trình 371.8 H411Đ Sách giáo trình 71
3 GT.066600 CS1_Kho giáo trình 371.8 H411Đ Sách giáo trình 59
4 GT.066546 CS1_Kho giáo trình 371.8 H411Đ Sách giáo trình 5
5 GT.066542 CS1_Kho giáo trình 371.8 H411Đ Sách giáo trình 2