• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 371.8 H411Đ
    Nhan đề: Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 6 / :

DDC 371.8
Tác giả CN Hà, Nhật Thăng
Nhan đề Hoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 6 / : Sách giáo viên / Hà Nhật Thăng tổng chủ biên kiêm chủ biên…[và những người khác]
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục ,2002
Mô tả vật lý 152tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
Tóm tắt Trình bày một số vấn đề chung. Hướng dẫn thực hiện các chủ điểm giáo dục gồm truyền thống nhà trường; Chăm ngoan, học giỏi; Tôn sư trọng đạo; Uống nước nhớ nguồn; Mừng Đảng, mừng xuân; Tiến bước lên Đoàn; Hòa bình và hữu nghị; Bác Hồ kính yêu; Hè vui, khỏ
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Giáo dục
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Trung học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Kỹ năng
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(6): GT.066278, GT.066305, GT.066337, GT.066368, GT.066404, GT.066415
000 02948nam a2200277 a 4500
0013676
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043705
005201710121457
008130815s2002 vm| vie
0091 0
020##|c6000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20171012145700|bthuvien|y20130815113300|zhungnth
0410#|avie
08214|a371.8|214|bH411Đ
1001#|aHà, Nhật Thăng|etổng chủ biên kiêm chủ biên
24510|aHoạt động giáo dục ngoài giờ lên lớp 6 / :|bSách giáo viên /|cHà Nhật Thăng tổng chủ biên kiêm chủ biên…[và những người khác]
260##|aH. :|bGiáo dục ,|c2002
300##|a152tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo
520##|aTrình bày một số vấn đề chung. Hướng dẫn thực hiện các chủ điểm giáo dục gồm truyền thống nhà trường; Chăm ngoan, học giỏi; Tôn sư trọng đạo; Uống nước nhớ nguồn; Mừng Đảng, mừng xuân; Tiến bước lên Đoàn; Hòa bình và hữu nghị; Bác Hồ kính yêu; Hè vui, khỏ
650#7|2btkkhcn|aGiáo dục
650#7|2btkkhcn|aTrung học
650#7|2btkkhcn|aKỹ năng
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(6): GT.066278, GT.066305, GT.066337, GT.066368, GT.066404, GT.066415
890|a6|b3|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aDương Hữu Kim Dung Đài
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.066415 CS1_Kho giáo trình 371.8 H411Đ Sách giáo trình 144
2 GT.066404 CS1_Kho giáo trình 371.8 H411Đ Sách giáo trình 133
3 GT.066368 CS1_Kho giáo trình 371.8 H411Đ Sách giáo trình 97
4 GT.066337 CS1_Kho giáo trình 371.8 H411Đ Sách giáo trình 66
5 GT.066305 CS1_Kho giáo trình 371.8 H411Đ Sách giáo trình 34
6 GT.066278 CS1_Kho giáo trình 371.8 H411Đ Sách giáo trình 7