- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 370.113 Gi-108D
Nhan đề: Giáo dục hướng nghiệp 9 / :
DDC
| 370.113 |
Tác giả CN
| Phạm, Tất Dong |
Nhan đề
| Giáo dục hướng nghiệp 9 / : Sách giáo viên / Phạm Tất Dong chủ biên, Hà Đễ, Phạm Thị Thanh, Trần Mai Thu |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 99tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: ý nghĩa, tầm quan trọng của việc chọn nghề có cơ sở khoa học; Định hướng phát triển kinh tế - xã hội của đất nước và địa phương; Thế giới nghề nghiệp quanh ta; Tìm hiểu thông tin về một số nghề ở địa phương; Thông tin về thị trường lao động; Tì |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hướng nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Mai Thu |
Tác giả(bs) CN
| Hà, Đễ |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thanh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(12): GT.066221, GT.066232, GT.066238, GT.066240, GT.066242, GT.066245, GT.066256, GT.066266-70 |
|
000
| 01991nam a2200349 a 4500 |
---|
001 | 3675 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3704 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c4100 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183700|badmin|y20130815113300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a370.113|214|bGi-108D |
---|
100 | 1#|aPhạm, Tất Dong|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo dục hướng nghiệp 9 / :|bSách giáo viên /|cPhạm Tất Dong chủ biên, Hà Đễ, Phạm Thị Thanh, Trần Mai Thu |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a99tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: ý nghĩa, tầm quan trọng của việc chọn nghề có cơ sở khoa học; Định hướng phát triển kinh tế - xã hội của đất nước và địa phương; Thế giới nghề nghiệp quanh ta; Tìm hiểu thông tin về một số nghề ở địa phương; Thông tin về thị trường lao động; Tì |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHướng nghiệp |
---|
700 | 1#|aTrần, Mai Thu |
---|
700 | 1#|aHà, Đễ |
---|
700 | 1#|aPhạm, Thị Thanh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(12): GT.066221, GT.066232, GT.066238, GT.066240, GT.066242, GT.066245, GT.066256, GT.066266-70 |
---|
890 | |a12|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:50 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.066270
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.113 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
2
|
GT.066269
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.113 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
3
|
GT.066268
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.113 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
4
|
GT.066267
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.113 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
5
|
GT.066266
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.113 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
6
|
GT.066256
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.113 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
7
|
GT.066245
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.113 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
8
|
GT.066242
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.113 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
9
|
GT.066240
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.113 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
10
|
GT.066238
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.113 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|