- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 370.11 Gi-108D
Nhan đề: Giáo dục công dân 8 / :
DDC
| 370.11 |
Tác giả CN
| Hà, Nhật Thăng |
Nhan đề
| Giáo dục công dân 8 / : Sách giáo viên / Hà Nhật Thăng tổng chủ biên kiêm chủ biên, Đặng Thúy Anh, Phạm Kim Dung, Nguyễn Thị Thu Hương, Lưu Thu Thủy |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 127tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về chương trình, sách giáo khoa, phương pháp dạy - học môn Giáo dục công dân; Hướng dẫn dạy - học các bài trong chương trình môn Giáo dục công dân lớp 8 |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đạo đức |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thúy Anh |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Kim Dung |
Tác giả(bs) CN
| Lưu, Thu Thủy |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Thu Hương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(4): GT.065993, GT.065996, GT.065998, GT.066001 |
|
000
| 02406nam a2200361 a 4500 |
---|
001 | 3672 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3701 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c5200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183700|badmin|y20130815113300|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a370.11|214|bGi-108D |
---|
100 | 1#|aHà, Nhật Thăng|etổng chủ biên kiêm chủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo dục công dân 8 / :|bSách giáo viên /|cHà Nhật Thăng tổng chủ biên kiêm chủ biên, Đặng Thúy Anh, Phạm Kim Dung, Nguyễn Thị Thu Hương, Lưu Thu Thủy |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a127tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày những vấn đề chung về chương trình, sách giáo khoa, phương pháp dạy - học môn Giáo dục công dân; Hướng dẫn dạy - học các bài trong chương trình môn Giáo dục công dân lớp 8 |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐạo đức |
---|
700 | 1#|aĐặng, Thúy Anh |
---|
700 | 1#|aPhạm, Kim Dung |
---|
700 | 1#|aLưu, Thu Thủy |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Thị Thu Hương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(4): GT.065993, GT.065996, GT.065998, GT.066001 |
---|
890 | |a4|b5|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:85 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.066001
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
2
|
GT.065998
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
3
|
GT.065996
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
4
|
GT.065993
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|