|
000
| 00932nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 36714 |
---|
002 | 7 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 79166 |
---|
005 | 201405300901 |
---|
008 | 140530s2011 vm| eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25500 |
---|
024 | |aRG_4 #1 eb1 i4 |
---|
039 | |a20151014165600|badmin|y20140530090200|znhatnh |
---|
041 | 0#|aeng |
---|
082 | 14|a428|214|bĐ250K |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Hữu Cương |
---|
245 | 10|aĐề kiểm tra theo chuẩn kiến thức, kỹ năng tiếng Anh 6 /|cNguyễn Hữu Cương /|cNguyễn Hữu Cương / |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2011 |
---|
300 | ##|a157tr ;|c24 cm |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aEnglish |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aNgoại ngữ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTham khảo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiếng Anh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho sách ngoại văn|j(2): Eng.05532-3 |
---|
890 | |a2|b5|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
Eng.05533
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 Đ250K
|
Sách ngoại văn
|
2
|
|
|
|
2
|
Eng.05532
|
CS1_Kho sách ngoại văn
|
428 Đ250K
|
Sách ngoại văn
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào