- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 370.11 Gi-108D
Nhan đề: Giáo dục công dân 7 / :
DDC
| 370.11 |
Tác giả CN
| Hà, Nhật Thăng |
Nhan đề
| Giáo dục công dân 7 / : Sách giáo viên / Hà Nhật Thăng tổng chủ biên…[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2003 |
Mô tả vật lý
| 112tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về chương trình, sách giáo khoa, phương pháp dạy - học môn Giáo dục công dân; Hướng dẫn dạy - học các bài trong chương trình môn Giáo dục công dân lớp 7 |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đạo đức |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(32): GT.065916, GT.065925, GT.065936, GT.065944-72 |
|
000
| 02011nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3671 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3700 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c4500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183700|badmin|y20130815113200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a370.11|214|bGi-108D |
---|
100 | 1#|aHà, Nhật Thăng|etổng chủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo dục công dân 7 / :|bSách giáo viên /|cHà Nhật Thăng tổng chủ biên…[và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2003 |
---|
300 | ##|a112tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày những vấn đề chung về chương trình, sách giáo khoa, phương pháp dạy - học môn Giáo dục công dân; Hướng dẫn dạy - học các bài trong chương trình môn Giáo dục công dân lớp 7 |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐạo đức |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(32): GT.065916, GT.065925, GT.065936, GT.065944-72 |
---|
890 | |a32|b7|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:75 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.065972
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
75
|
|
|
|
2
|
GT.065971
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
74
|
|
|
|
3
|
GT.065970
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
73
|
|
|
|
4
|
GT.065969
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
72
|
|
|
|
5
|
GT.065968
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
71
|
|
|
|
6
|
GT.065967
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
70
|
|
|
|
7
|
GT.065966
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
69
|
|
|
|
8
|
GT.065965
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
68
|
|
|
|
9
|
GT.065964
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
67
|
|
|
|
10
|
GT.065963
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
66
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|