- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 370.11 Gi-108D
Nhan đề: Giáo dục công dân 6 / :
DDC
| 370.11 |
Tác giả CN
| Hà, Nhật Thăng |
Nhan đề
| Giáo dục công dân 6 / : Sách giáo viên / Hà Nhật Thăng tổng chủ biên kiêm chủ biên; Phạm Văn Hùng; Vũ Xuân Vinh; Đặng Thúy Anh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 111tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề chung về chương trình, sách giáo khoa, phương pháp dạy - học môn Giáo dục công dân; Hướng dẫn dạy - học các bài trong chương trình môn Giáo dục công dân lớp 6 |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đạo đức |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Văn Hùng |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Thúy Anh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Xuân Vinh |
|
000
| 02900nam a2200349 a 4500 |
---|
001 | 3670 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3699 |
---|
005 | 201310291059 |
---|
008 | 130815s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c4500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183700|badmin|y20130815113200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a370.11|214|bGi-108D |
---|
100 | 1#|aHà, Nhật Thăng|etổng chủ biên kiêm chủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo dục công dân 6 / :|bSách giáo viên /|cHà Nhật Thăng tổng chủ biên kiêm chủ biên; Phạm Văn Hùng; Vũ Xuân Vinh; Đặng Thúy Anh |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a111tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày những vấn đề chung về chương trình, sách giáo khoa, phương pháp dạy - học môn Giáo dục công dân; Hướng dẫn dạy - học các bài trong chương trình môn Giáo dục công dân lớp 6 |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐạo đức |
---|
700 | 1#|aPhạm, Văn Hùng |
---|
700 | 1#|aĐặng, Thúy Anh |
---|
700 | 1#|aVũ, Xuân Vinh |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:136 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|