DDC
| 604.2 |
Tác giả CN
| Trần, Hữu Quế |
Nhan đề
| Vẽ kĩ thuật / : Giáo trình dùng trong các trường Cao đẳng sư phạm / Trần Hữu Quế Chủ biên , Đặng Văn Cừ, ThS. Nguyễn Kim Thành |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2003 |
Mô tả vật lý
| 343tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày bản vẽ kĩ thuật. Vẽ hình học. Hình chiếu vuông góc. Hình chiếu trục đo. Hình cắt và mặt cắt. Vẽ quy ước ren và các mối ghép. Vẽ quy ước bánh răng và lò xo. Dung sai và nhám bề mặt. Bản vẽ chi tiết. Bản vẽ lắp. Bản vẽ xây dựng. Vẽ kĩ thuật trợ giúp bằng máy tính điện tử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Đặng, Văn Cừ |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Kim Thành |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.012898-903, GT.078490 |
|
000
| 01554nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 367 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 367 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a604.2|214|bV200K |
---|
100 | 1#|aTrần, Hữu Quế|eChủ biên|PGS. |
---|
245 | 10|aVẽ kĩ thuật / :|bGiáo trình dùng trong các trường Cao đẳng sư phạm /|cTrần Hữu Quế Chủ biên , Đặng Văn Cừ, ThS. Nguyễn Kim Thành |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2003 |
---|
300 | ##|a343tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.343 |
---|
520 | ##|aTrình bày bản vẽ kĩ thuật. Vẽ hình học. Hình chiếu vuông góc. Hình chiếu trục đo. Hình cắt và mặt cắt. Vẽ quy ước ren và các mối ghép. Vẽ quy ước bánh răng và lò xo. Dung sai và nhám bề mặt. Bản vẽ chi tiết. Bản vẽ lắp. Bản vẽ xây dựng. Vẽ kĩ thuật trợ giúp bằng máy tính điện tử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
700 | 1#|cPGS.TS.|aĐặng, Văn Cừ |
---|
700 | 1#|cThS.|aNguyễn, Kim Thành |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.012898-903, GT.078490 |
---|
890 | |a7|b7|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:6 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078490
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 V200K
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
2
|
GT.012903
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 V200K
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
3
|
GT.012902
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 V200K
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
4
|
GT.012901
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 V200K
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
5
|
GT.012900
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 V200K
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
6
|
GT.012899
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 V200K
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
7
|
GT.012898
|
CS1_Kho giáo trình
|
604.2 V200K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|