DDC
| 370.11 |
Tác giả CN
| Hà, Nhật Thăng |
Nhan đề
| Giáo dục công dân 9 / Hà Nhật Thăng tổng chủ biên…[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 72tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Sách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 9 ở Việt Nam |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đạo đức |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(5): GT.065671, GT.065673, GT.065698, GT.065714, GT.065736 |
|
000
| 02267nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3669 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3698 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c2800 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183700|badmin|y20130815113200|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a370.11|214|bGi-108D |
---|
100 | 1#|aHà, Nhật Thăng|etổng chủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo dục công dân 9 /|cHà Nhật Thăng tổng chủ biên…[và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a72tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aSách giáo khoa chính thức của Bộ Giáo dục và Đào tạo phát hành dành cho học sinh lớp 9 ở Việt Nam |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐạo đức |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(5): GT.065671, GT.065673, GT.065698, GT.065714, GT.065736 |
---|
890 | |a5|b8|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:109 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.065736
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
84
|
|
|
|
2
|
GT.065714
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
62
|
|
|
|
3
|
GT.065698
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
GT.065673
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
5
|
GT.065671
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|