DDC
| 370.11 |
Tác giả CN
| Hà, Nhật Thăng |
Nhan đề
| Nhập môn giáo dục công dân. / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm ngành Giáo dục công dân. / Hà Nhật Thăng |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 99tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: môn giáo dục công dân ở trường THCS; Những yêu cầu đối với giáo viên giảng dạy Giáo dục công dân ở trường THCS; Chương trình khung ngành đào tạo giáo viên Giáo dục công dân |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đạo đức |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(53): GT.065244-60, GT.065262-96, GT.077678 |
|
000
| 01848nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3665 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3694 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183700|badmin|y20130815113100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a370.11|214|bNh123M |
---|
100 | 1#|cPGS.TS.|aHà, Nhật Thăng |
---|
245 | 10|aNhập môn giáo dục công dân. / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm ngành Giáo dục công dân. /|cHà Nhật Thăng |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a99tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.99 |
---|
520 | ##|aTrình bày: môn giáo dục công dân ở trường THCS; Những yêu cầu đối với giáo viên giảng dạy Giáo dục công dân ở trường THCS; Chương trình khung ngành đào tạo giáo viên Giáo dục công dân |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐạo đức |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(53): GT.065244-60, GT.065262-96, GT.077678 |
---|
890 | |a53|b73|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:53 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077678
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
53
|
|
|
|
2
|
GT.065296
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
52
|
|
|
|
3
|
GT.065295
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
4
|
GT.065294
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
5
|
GT.065293
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
6
|
GT.065292
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
7
|
GT.065291
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
8
|
GT.065290
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
9
|
GT.065289
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
10
|
GT.065288
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Nh123M
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào