- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 158 Gi-108D
Nhan đề: Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh Tiểu học / :
DDC
| 158 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thị Mỹ Lộc |
Nhan đề
| Giáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh Tiểu học / : Tài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học / Nguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Bùi Thị Thúy Hằng |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,2010 |
Mô tả vật lý
| 199tr ;21 cm |
Tóm tắt
| Trình bày: Đặc điểm phát triển tâm lý học sinh Tiểu học. Giáo dục giá trị sống cho học sinh Tiểu học. Giáo dục kỹ năng sống cho học sinh Tiểu học. Một số trò chơi giáo dục giá trị và kỹ năng sống cho học sinh Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Tác giả(bs) CN
| Bùi, Thị Thúy Hằng |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Thị Kim Thoa |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(17): GT.065208-23, GT.078849 |
|
000
| 01634nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 3660 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3689 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c46000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183700|badmin|y20130815113100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a158|214|bGi-108D |
---|
100 | 1#|cPGS.TS.|aNguyễn, Thị Mỹ Lộc |
---|
245 | 10|aGiáo dục giá trị sống và kỹ năng sống cho học sinh Tiểu học / :|bTài liệu dùng cho giáo viên Tiểu học /|cNguyễn Thị Mỹ Lộc, Đinh Thị Kim Thoa, Bùi Thị Thúy Hằng |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c2010 |
---|
300 | ##|a199tr ;|c21 cm |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.197 |
---|
520 | ##|aTrình bày: Đặc điểm phát triển tâm lý học sinh Tiểu học. Giáo dục giá trị sống cho học sinh Tiểu học. Giáo dục kỹ năng sống cho học sinh Tiểu học. Một số trò chơi giáo dục giá trị và kỹ năng sống cho học sinh Tiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
700 | 1#|cTS.|aBùi, Thị Thúy Hằng |
---|
700 | 1#|cTS.|aĐinh, Thị Kim Thoa |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(17): GT.065208-23, GT.078849 |
---|
890 | |a17|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:16 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.078849
|
CS1_Kho giáo trình
|
158 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
2
|
GT.065223
|
CS1_Kho giáo trình
|
158 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
3
|
GT.065222
|
CS1_Kho giáo trình
|
158 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
4
|
GT.065221
|
CS1_Kho giáo trình
|
158 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
5
|
GT.065220
|
CS1_Kho giáo trình
|
158 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
6
|
GT.065219
|
CS1_Kho giáo trình
|
158 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
7
|
GT.065218
|
CS1_Kho giáo trình
|
158 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
8
|
GT.065217
|
CS1_Kho giáo trình
|
158 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
9
|
GT.065216
|
CS1_Kho giáo trình
|
158 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
10
|
GT.065215
|
CS1_Kho giáo trình
|
158 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|