DDC
| 370.11 |
Tác giả CN
| Đặng, Thúy Anh |
Nhan đề
| Giáo dục kĩ năng sống trong môn Giáo dục công dân ở trường Trung học cơ sở / : Tài liệu dành cho giáo viên / Đặng Thúy Anh…[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2010 |
Mô tả vật lý
| 154tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: quan niệm về kĩ năng sống; Phân loại kĩ năng sống ; Tầm quan trọng của việc giáo dục kĩ năng sống cho học sinh trong nhà trường phổ thông; Định hướng giáo dục kĩ năng sống cho học sinh trong nhà trường phổ thông; Khả năng giáo dục kĩ năng sống |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đạo đức |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(12): GT.065186-97 |
|
000
| 01506nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 3657 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3686 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c25000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183700|badmin|y20130815113100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a370.11|214|bGi-108D |
---|
100 | 1#|aĐặng, Thúy Anh |
---|
245 | 10|aGiáo dục kĩ năng sống trong môn Giáo dục công dân ở trường Trung học cơ sở / :|bTài liệu dành cho giáo viên /|cĐặng Thúy Anh…[và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2010 |
---|
300 | ##|a154tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: quan niệm về kĩ năng sống; Phân loại kĩ năng sống ; Tầm quan trọng của việc giáo dục kĩ năng sống cho học sinh trong nhà trường phổ thông; Định hướng giáo dục kĩ năng sống cho học sinh trong nhà trường phổ thông; Khả năng giáo dục kĩ năng sống |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐạo đức |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(12): GT.065186-97 |
---|
890 | |a12|b8|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:12 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.065197
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
2
|
GT.065196
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
3
|
GT.065195
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
4
|
GT.065194
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
5
|
GT.065193
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
6
|
GT.065192
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
7
|
GT.065191
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
8
|
GT.065190
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
9
|
GT.065189
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
10
|
GT.065188
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào