• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 646.7 H411Đ
    Nhan đề: Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 7 /.

DDC 646.7
Tác giả CN Trần, Thời Kiến
Nhan đề Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 7 /. T.2 / Trần Thời Kiến chủ biên; Dương Văn Hà biên soạn, Hà Vĩ Bình biên soạn, Trần Cúc biên soạn; Dương Minh Hào và Kiều Đặng Tố Linh biên dịch.
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục Việt Nam ,2010
Mô tả vật lý 112tr ;24 cm
Tóm tắt Quyển sách này không thể thiếu cho việc học tập của các em. Đây là một loại sách giáo khoa có vai trò chỉ đạo tổng hợp, có tác dụng gợi mở để đưa ra thiết kế hoạt động, có khả năng dẫn dắt, chỉ đạo, mở rộng hoạt động, là một loại tham khảo của quá trình h
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Hoạt động
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Giáo dục
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Trung học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Kỹ năng
Tác giả(bs) CN Dương, Minh Hào
Tác giả(bs) CN Hoàng, Lệ Lâm
Tác giả(bs) CN Hoàng, Tân Ninh
Tác giả(bs) CN Kiều, Đặng Tố Linh
Tác giả(bs) CN Dương, Văn Hà
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(10): GT.065136-45
000 01803nam a2200361 a 4500
0013652
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043681
005201308151118
008130815s2010 vm| vie
0091 0
020##|c30000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014183700|badmin|y20130815113100|zhungnth
0410#|avie
08214|a646.7|214|bH411Đ
1001#|aTrần, Thời Kiến|echủ biên
24510|aHoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 7 /.|nT.2 /|cTrần Thời Kiến chủ biên; Dương Văn Hà biên soạn, Hà Vĩ Bình biên soạn, Trần Cúc biên soạn; Dương Minh Hào và Kiều Đặng Tố Linh biên dịch.
260##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2010
300##|a112tr ;|c24 cm
520##|aQuyển sách này không thể thiếu cho việc học tập của các em. Đây là một loại sách giáo khoa có vai trò chỉ đạo tổng hợp, có tác dụng gợi mở để đưa ra thiết kế hoạt động, có khả năng dẫn dắt, chỉ đạo, mở rộng hoạt động, là một loại tham khảo của quá trình h
650#7|2btkkhcn|aHoạt động
650#7|2btkkhcn|aGiáo dục
650#7|2btkkhcn|aTrung học
650#7|2btkkhcn|aKỹ năng
7001#|aDương, Minh Hào
7001#|aHoàng, Lệ Lâm|ebiên soạn
7001#|aHoàng, Tân Ninh|ebiên soạn
7001#|aKiều, Đặng Tố Linh|ebiên dịch
7001#|aDương, Văn Hà|ebiên soạn
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(10): GT.065136-45
890|a10|b0|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:10
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.065145 CS1_Kho giáo trình 646.7 H411Đ Sách giáo trình 10
2 GT.065144 CS1_Kho giáo trình 646.7 H411Đ Sách giáo trình 9
3 GT.065143 CS1_Kho giáo trình 646.7 H411Đ Sách giáo trình 8
4 GT.065142 CS1_Kho giáo trình 646.7 H411Đ Sách giáo trình 7
5 GT.065141 CS1_Kho giáo trình 646.7 H411Đ Sách giáo trình 6
6 GT.065140 CS1_Kho giáo trình 646.7 H411Đ Sách giáo trình 5
7 GT.065139 CS1_Kho giáo trình 646.7 H411Đ Sách giáo trình 4
8 GT.065138 CS1_Kho giáo trình 646.7 H411Đ Sách giáo trình 3
9 GT.065137 CS1_Kho giáo trình 646.7 H411Đ Sách giáo trình 2
10 GT.065136 CS1_Kho giáo trình 646.7 H411Đ Sách giáo trình 1