DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Bảng |
Nhan đề
| Giáo trình lý thuyết mạch điện / : Sách dùng cho các trường Cao đẳng và hệ Trung học chuyên nghiệp / Lê Văn Bảng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 295tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Vụ giáo dục chuyên nghiệp |
Tóm tắt
| Các khái niệm và định luật cơ bản về mạch điện. Dòng điện hình sin trong các mạch điện đơn giản nhất. Các phương pháp giải mạch điện tuyến tính phức tạp. Mạch điện có hỗ cảm. Mạng một cửa tuyến tính. Mạng hai cửa tuyến tính không nguồn. Mạch điện ba pha. Quá trình quá độ trong các mạch điện tuyến tính đơn giản |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.012858-77 |
|
000
| 01551nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 365 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 365 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c26500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.3|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aLê, Văn Bảng|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình lý thuyết mạch điện / :|bSách dùng cho các trường Cao đẳng và hệ Trung học chuyên nghiệp /|cLê Văn Bảng |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a295tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Vụ giáo dục chuyên nghiệp |
---|
520 | ##|aCác khái niệm và định luật cơ bản về mạch điện. Dòng điện hình sin trong các mạch điện đơn giản nhất. Các phương pháp giải mạch điện tuyến tính phức tạp. Mạch điện có hỗ cảm. Mạng một cửa tuyến tính. Mạng hai cửa tuyến tính không nguồn. Mạch điện ba pha. Quá trình quá độ trong các mạch điện tuyến tính đơn giản |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.012858-77 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.012877
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.012876
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.012875
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.012874
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.012873
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.012872
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.012871
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.012870
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.012869
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.012868
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào