• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 372.82 H411Đ
    Nhan đề: Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4 /.

DDC 372.82
Tác giả CN Trần, Thời Kiến
Nhan đề Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4 /. T.1 / Trần Thời Kiến chủ biên; Tưởng Huệ Kiệt biên soạn, La Bân biên soạn, Lưu Việt Năng biên soạn; Dương Minh Hào và Kiều Đặng Tố Linh biên dịch.
Thông tin xuất bản H. :Giáo dục Việt Nam ,2010
Mô tả vật lý 116tr ;24 cm
Tóm tắt Quyển sách này không thể thiếu cho việc học tập của các em. Đây là một loại sách giáo khoa có vai trò chỉ đạo tổng hợp, có tác dụng gợi mở để đưa ra thiết kế hoạt động, có khả năng dẫn dắt, chỉ đạo, mở rộng hoạt động, là một loại tham khảo của quá trình h
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Hoạt động
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Giáo dục
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Trung học
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Kỹ năng
Tác giả(bs) CN Dương, Minh Hào
Tác giả(bs) CN Kiều, Đặng Tố Linh
Tác giả(bs) CN La, Bân
Tác giả(bs) CN Lưu, Việt Năng
Tác giả(bs) CN Tưởng, Huệ Kiệt
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.065026-45
000 01916nam a2200361 a 4500
0013645
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043674
005201308151118
008130815s2010 vm| vie
0091 0
020##|c30000
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014183700|badmin|y20130815113100|zhungnth
0410#|avie
08214|a372.82|214|bH411Đ
1001#|aTrần, Thời Kiến|echủ biên
24510|aHoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 4 /.|nT.1 /|cTrần Thời Kiến chủ biên; Tưởng Huệ Kiệt biên soạn, La Bân biên soạn, Lưu Việt Năng biên soạn; Dương Minh Hào và Kiều Đặng Tố Linh biên dịch.
260##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2010
300##|a116tr ;|c24 cm
520##|aQuyển sách này không thể thiếu cho việc học tập của các em. Đây là một loại sách giáo khoa có vai trò chỉ đạo tổng hợp, có tác dụng gợi mở để đưa ra thiết kế hoạt động, có khả năng dẫn dắt, chỉ đạo, mở rộng hoạt động, là một loại tham khảo của quá trình h
650#7|2btkkhcn|aHoạt động
650#7|2btkkhcn|aGiáo dục
650#7|2btkkhcn|aTrung học
650#7|2btkkhcn|aKỹ năng
7001#|aDương, Minh Hào
7001#|aKiều, Đặng Tố Linh|ebiên dịch
7001#|aLa, Bân|ebiên soạn
7001#|aLưu, Việt Năng|ebiên soạn
7001#|aTưởng, Huệ Kiệt|ebiên soạn
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.065026-45
890|a20|b2|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:20
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.065045 CS1_Kho giáo trình 372.82 H411Đ Sách giáo trình 20
2 GT.065044 CS1_Kho giáo trình 372.82 H411Đ Sách giáo trình 19
3 GT.065043 CS1_Kho giáo trình 372.82 H411Đ Sách giáo trình 18
4 GT.065042 CS1_Kho giáo trình 372.82 H411Đ Sách giáo trình 17
5 GT.065041 CS1_Kho giáo trình 372.82 H411Đ Sách giáo trình 16
6 GT.065040 CS1_Kho giáo trình 372.82 H411Đ Sách giáo trình 15
7 GT.065039 CS1_Kho giáo trình 372.82 H411Đ Sách giáo trình 14
8 GT.065038 CS1_Kho giáo trình 372.82 H411Đ Sách giáo trình 13
9 GT.065037 CS1_Kho giáo trình 372.82 H411Đ Sách giáo trình 12
10 GT.065036 CS1_Kho giáo trình 372.82 H411Đ Sách giáo trình 11