- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.82 H411Đ
Nhan đề: Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 3 /.
DDC
| 372.82 |
Tác giả CN
| Trần, Thời Kiến |
Nhan đề
| Hoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 3 /. T.2 / Trần Thời Kiến chủ biên; Lục Thiệu Hoàn biên soạn, Tạ Huệ Mẫn biên soạn; Dương Minh Hào biên dịch và nhóm dịch. |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2010 |
Mô tả vật lý
| 130tr ;24 cm |
Tóm tắt
| Quyển sách này không thể thiếu cho việc học tập của các em. Đây là một loại sách giáo khoa có vai trò chỉ đạo tổng hợp, có tác dụng gợi mở để đưa ra thiết kế hoạt động, có khả năng dẫn dắt, chỉ đạo, mở rộng hoạt động, là một loại tham khảo của quá trình h |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hoạt động |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Tác giả(bs) CN
| Dương, Minh Hào |
Tác giả(bs) CN
| Lục, Thiệu Hoàn |
Tác giả(bs) CN
| Tạ, Huệ Mẫn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.065006-25 |
|
000
| 01811nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 3644 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3673 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c28000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183700|badmin|y20130815113100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.82|214|bH411Đ |
---|
100 | 1#|aTrần, Thời Kiến|echủ biên |
---|
245 | 10|aHoạt động thực tiễn và tìm hiểu kĩ năng sống dành cho học sinh lớp 3 /.|nT.2 /|cTrần Thời Kiến chủ biên; Lục Thiệu Hoàn biên soạn, Tạ Huệ Mẫn biên soạn; Dương Minh Hào biên dịch và nhóm dịch. |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2010 |
---|
300 | ##|a130tr ;|c24 cm |
---|
520 | ##|aQuyển sách này không thể thiếu cho việc học tập của các em. Đây là một loại sách giáo khoa có vai trò chỉ đạo tổng hợp, có tác dụng gợi mở để đưa ra thiết kế hoạt động, có khả năng dẫn dắt, chỉ đạo, mở rộng hoạt động, là một loại tham khảo của quá trình h |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHoạt động |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
700 | 1#|aDương, Minh Hào|ebiên dịch và nhóm dịch |
---|
700 | 1#|aLục, Thiệu Hoàn|ebiên soạn |
---|
700 | 1#|aTạ, Huệ Mẫn|ebiên soạn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.065006-25 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.065025
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.065024
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.065023
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.065022
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.065021
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.065020
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.065019
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.065018
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.065017
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.065016
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 H411Đ
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|