DDC
| 621.3 |
Tác giả CN
| Vũ, Văn Tẩm |
Nhan đề
| Giáo trình điện dân dụng và công nghiệp / : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Vũ Văn Tẩm |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 199tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Vụ trung học chuyên nghiệp - dạy nghề |
Tóm tắt
| Sử dụng và sửa chữa những hư hỏng của dụng cụ đo điện. Máy điện. Bảo vệ máy điện. Máy lạnh. Tự động hóa hệ thống lạnh. Thiết bị gia nhiệt, sử dụng và sửa chữa những hư hỏng thường gặp. Khởi động động cơ điện. Một số mạch điều khiển động cơ điện thường gặp. Những mạch bảo vệ và tự động hóa trong dân dụng và công nghiệp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(18): GT.012839, GT.012841-57 |
|
000
| 01630nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 364 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 364 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c16400 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.3|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aVũ, Văn Tẩm |
---|
245 | 10|aGiáo trình điện dân dụng và công nghiệp / :|bSách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp /|cVũ Văn Tẩm |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a199tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Vụ trung học chuyên nghiệp - dạy nghề |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.197 |
---|
520 | ##|aSử dụng và sửa chữa những hư hỏng của dụng cụ đo điện. Máy điện. Bảo vệ máy điện. Máy lạnh. Tự động hóa hệ thống lạnh. Thiết bị gia nhiệt, sử dụng và sửa chữa những hư hỏng thường gặp. Khởi động động cơ điện. Một số mạch điều khiển động cơ điện thường gặp. Những mạch bảo vệ và tự động hóa trong dân dụng và công nghiệp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(18): GT.012839, GT.012841-57 |
---|
890 | |a18|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.012857
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.012856
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.012855
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.012854
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.012853
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.012852
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.012851
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.012850
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.012849
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.012848
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào