DDC
| 372.82 |
Tác giả CN
| Hoàng, Hòa Bình |
Nhan đề
| Giáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở Tiểu học lớp 2 / : Tài liệu dành cho giáo viên / Hoàng Hòa Bình…[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục Việt Nam ,2011 |
Mô tả vật lý
| 159tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: quan niệm về kĩ năng sống; Phân loại kĩ năng sống ; Tầm quan trọng của việc giáo dục kĩ năng sống cho học sinh trong nhà trường phổ thông; Định hướng giáo dục kĩ năng sống cho học sinh trong nhà trường phổ thông; Giáo dục kĩ năng sống trong các |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ năng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(23): GT.064878-900 |
|
000
| 01565nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3639 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3668 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c27000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815113100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.82|214|bGi-108D |
---|
100 | 1#|aHoàng, Hòa Bình |
---|
245 | 10|aGiáo dục kĩ năng sống trong các môn học ở Tiểu học lớp 2 / :|bTài liệu dành cho giáo viên /|cHoàng Hòa Bình…[và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục Việt Nam ,|c2011 |
---|
300 | ##|a159tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: quan niệm về kĩ năng sống; Phân loại kĩ năng sống ; Tầm quan trọng của việc giáo dục kĩ năng sống cho học sinh trong nhà trường phổ thông; Định hướng giáo dục kĩ năng sống cho học sinh trong nhà trường phổ thông; Giáo dục kĩ năng sống trong các |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ năng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(23): GT.064878-900 |
---|
890 | |a23|b11|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:23 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.064900
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
2
|
GT.064899
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
|
3
|
GT.064898
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
|
4
|
GT.064897
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
5
|
GT.064896
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
6
|
GT.064895
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
7
|
GT.064894
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
8
|
GT.064893
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
9
|
GT.064892
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
10
|
GT.064891
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.82 Gi-108D
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào