- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 370.11 Th552H
Nhan đề: Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học Giáo dục công dân. / :
DDC
| 370.11 |
Tác giả CN
| Trần, Tuấn Sĩ |
Nhan đề
| Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học Giáo dục công dân. / : Sách trợ giúp giảng viên Cao đẳng sư phạm. / Trần Tuấn Sĩ, Lê Văn Tá |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 240tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: chương trình khung giáo dục đại học ngành đào tạo Giáo dục công dân; Kế hoạch đào tạo các môn học như nhập môn giáo dục công dân, xã hội học, văn hóa học và văn hóa Việt Nam, đạo đức học và giáo dục đạo đức, mĩ học và giáo dục thẩm mĩ, pháp luậ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đạo đức |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Tá |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(15): GT.064834-48 |
|
000
| 01558nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3637 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3666 |
---|
005 | 201311010931 |
---|
008 | 130815s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815113100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a370.11|214|bTh552H |
---|
100 | 1#|aTrần, Tuấn Sĩ |
---|
245 | 10|aThực hiện kế hoạch đào tạo ngành học Giáo dục công dân. / :|bSách trợ giúp giảng viên Cao đẳng sư phạm. /|cTrần Tuấn Sĩ, Lê Văn Tá |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a240tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
520 | ##|aTrình bày: chương trình khung giáo dục đại học ngành đào tạo Giáo dục công dân; Kế hoạch đào tạo các môn học như nhập môn giáo dục công dân, xã hội học, văn hóa học và văn hóa Việt Nam, đạo đức học và giáo dục đạo đức, mĩ học và giáo dục thẩm mĩ, pháp luậ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐạo đức |
---|
700 | 1#|aLê, Văn Tá |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(15): GT.064834-48 |
---|
890 | |a15|b2|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:15 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.064848
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Th552H
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
GT.064847
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Th552H
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
GT.064846
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Th552H
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
GT.064845
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Th552H
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
GT.064844
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Th552H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
GT.064843
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Th552H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
GT.064842
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Th552H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
GT.064841
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Th552H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT.064840
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Th552H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
GT.064839
|
CS1_Kho giáo trình
|
370.11 Th552H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|