- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 796.071 Th552H
Nhan đề: Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học Giáo dục thể chất. / :
DDC
| 796.071 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Viết Minh |
Nhan đề
| Thực hiện kế hoạch đào tạo ngành học Giáo dục thể chất. / : Sách trợ giúp giảng viên CĐSP. / Nguyễn Viết Minh chủ biên…[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2007 |
Mô tả vật lý
| 292tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: chương trình khung giáo dục đại học; Kế hoạch đào tạo từng môn học hoặc học phần: các môn lí luận chuyên ngành, các môn thể thao chuyên ngành, phương pháp giảng dạy bộ môn, tự chọn bắt buộc; Một số phương án thực hiện phương pháp đào tạo |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thể thao |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(15): GT.064819-33 |
|
000
| 01543nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3636 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3665 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2007 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815113100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a796.071|214|bTh552H |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Viết Minh|echủ biên |
---|
245 | 10|aThực hiện kế hoạch đào tạo ngành học Giáo dục thể chất. / :|bSách trợ giúp giảng viên CĐSP. /|cNguyễn Viết Minh chủ biên…[và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007 |
---|
300 | ##|a292tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
520 | ##|aTrình bày: chương trình khung giáo dục đại học; Kế hoạch đào tạo từng môn học hoặc học phần: các môn lí luận chuyên ngành, các môn thể thao chuyên ngành, phương pháp giảng dạy bộ môn, tự chọn bắt buộc; Một số phương án thực hiện phương pháp đào tạo |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThể thao |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(15): GT.064819-33 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:15 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.064833
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.071 Th552H
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
2
|
GT.064832
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.071 Th552H
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
3
|
GT.064831
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.071 Th552H
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
4
|
GT.064830
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.071 Th552H
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
5
|
GT.064829
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.071 Th552H
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
6
|
GT.064828
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.071 Th552H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
7
|
GT.064827
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.071 Th552H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
8
|
GT.064826
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.071 Th552H
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
9
|
GT.064825
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.071 Th552H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
10
|
GT.064824
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.071 Th552H
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|