• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 371.14 S102Tr
    Nhan đề: Sách trợ giúp giảng viên Cao đẳng sư phạm / :

DDC 371.14
Tác giả CN Nguyễn, Hữu Châu
Nhan đề Sách trợ giúp giảng viên Cao đẳng sư phạm / : Dùng chung cho các môn học / Nguyễn Hữu Châu…[và những người khác]
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2007
Mô tả vật lý 264tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày các chủ đề như sau: Giáo dục giáo viên - Hiện trạng và xu hướng phát triển; Đào tạo giáo viên THCS trình độ CĐSP; Những lí thuyết học tập, cơ sở tâm lí học dạy học; Hoạt động của người học; Những hình thức dạy học; Công nghệ mới với việc dạy và
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Giáo dục
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Quản lý
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.064792-4, GT.064796-7, GT.064800, GT.064803, GT.078705
000 01502nam a2200289 a 4500
0013634
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043663
005201405211013
008130815s2007 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014183800|badmin|y20130815113100|zhungnth
0410#|avie
08214|a371.14|214|bS102Tr
1001#|aNguyễn, Hữu Châu
24510|aSách trợ giúp giảng viên Cao đẳng sư phạm / :|bDùng chung cho các môn học /|cNguyễn Hữu Châu…[và những người khác]
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007
300##|a264tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
520##|aTrình bày các chủ đề như sau: Giáo dục giáo viên - Hiện trạng và xu hướng phát triển; Đào tạo giáo viên THCS trình độ CĐSP; Những lí thuyết học tập, cơ sở tâm lí học dạy học; Hoạt động của người học; Những hình thức dạy học; Công nghệ mới với việc dạy và
650#7|2btkkhcn|aGiáo dục
650#7|2btkkhcn|aQuản lý
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.064792-4, GT.064796-7, GT.064800, GT.064803, GT.078705
890|a8|b4|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:12
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.064803 CS1_Kho giáo trình 371.14 S102Tr Sách giáo trình 12
2 GT.064800 CS1_Kho giáo trình 371.14 S102Tr Sách giáo trình 9
3 GT.064797 CS1_Kho giáo trình 371.14 S102Tr Sách giáo trình 6
4 GT.064794 CS1_Kho giáo trình 371.14 S102Tr Sách giáo trình 3
5 GT.064793 CS1_Kho giáo trình 371.14 S102Tr Sách giáo trình 2
6 GT.064792 CS1_Kho giáo trình 371.14 S102Tr Sách giáo trình 1
7 GT.078705 CS1_Kho giáo trình 371.14 S102Tr Sách giáo trình 15 Hạn trả:12-05-2017
8 GT.064796 CS1_Kho giáo trình 371.14 S102Tr Sách giáo trình 5 Hạn trả:10-01-2022