- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 373.19 Ch561Tr
Nhan đề: Chương trình giáo dục phổ thông môn Giáo dục công dân / :
DDC
| 373.19 |
Nhan đề
| Chương trình giáo dục phổ thông môn Giáo dục công dân / : Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo / Phạm Quỳnh biên tập nội dung |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 136Tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày vị trí, mục tiêu, quan điểm xây dựng và phát triển chương trình. Nội dung gồm mạch nội dung, kế hoạch dạy học, nội dung dạy học từng lớp. Giải thích - hướng dẫn về cấu trúc chương trình, về phương pháp dạy học, về đánh giá kết quả học tập của họ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đạo đức |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Quỳnh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(1): GT.064761 |
|
000
| 01405nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3631 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3660 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815113100|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a373.19|214|bCh561Tr |
---|
245 | 10|aChương trình giáo dục phổ thông môn Giáo dục công dân / :|bBan hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo /|cPhạm Quỳnh biên tập nội dung |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a136Tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày vị trí, mục tiêu, quan điểm xây dựng và phát triển chương trình. Nội dung gồm mạch nội dung, kế hoạch dạy học, nội dung dạy học từng lớp. Giải thích - hướng dẫn về cấu trúc chương trình, về phương pháp dạy học, về đánh giá kết quả học tập của họ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐạo đức |
---|
700 | 1#|aPhạm, Quỳnh|ebiên tập nội dung |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): GT.064761 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.064761
|
CS1_Kho giáo trình
|
373.19 Ch561Tr
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|