- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 620.3 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình kỹ thuật điện / :
DDC
| 620.3 |
Tác giả CN
| Đặng, Văn Đào |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ thuật điện / : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / TS Đặng, Văn Đào Chủ biên , TS Lê Văn Doanh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 175tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Vụ trung học chuyên nghiệp - dạy nghề |
Tóm tắt
| Mạch điện một chiều. Điện tử. Dòng điện xoay chiều hình sin. Mạch điện ba pha. Chỉnh lưu và ổn áp. Các thiết bị đóng cắt và bảo vệ mạch điện. Chiếu sáng. Tính toán mạng điện |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Văn Doanh |
Tác giả(bs) CN
| Văn Đào |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.012798-817 |
|
000
| 01505nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 362 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 362 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c14500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075500|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a620.3|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aĐặng, Văn Đào|eChủ biên|cPGS.TS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình kỹ thuật điện / :|bSách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp /|cTS Đặng, Văn Đào Chủ biên , TS Lê Văn Doanh |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a175tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Vụ trung học chuyên nghiệp - dạy nghề |
---|
520 | ##|aMạch điện một chiều. Điện tử. Dòng điện xoay chiều hình sin. Mạch điện ba pha. Chỉnh lưu và ổn áp. Các thiết bị đóng cắt và bảo vệ mạch điện. Chiếu sáng. Tính toán mạng điện |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
700 | 1#|cPGS.TS|aLê, Văn Doanh |
---|
700 | 1#|aVăn Đào|eChủ biên |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.012798-817 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.012817
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.012816
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.012815
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.012814
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.012813
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.012812
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.012811
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.012810
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.012809
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.012808
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.3 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|