- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 373.19 Ch561Tr
Nhan đề: Chương trình giáo dục phổ thông môn Vật lí / :
DDC
| 373.19 |
Nhan đề
| Chương trình giáo dục phổ thông môn Vật lí / : Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Văn Thuận biên tập nội dung |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 84Tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày vị trí, mục tiêu, quan điểm xây dựng và phát triển chương trình. Nội dung gồm mạch nội dung, kế hoạch dạy học, nội dung dạy học từng lớp. Giải thích - hướng dẫn về phương pháp dạy học, về các điều kiện đảm bảo việc dạy học môn Vật lí đạt được cá |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Vật lý |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Văn Thuận |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(1): GT.064744 |
|
000
| 01407nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3614 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3643 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815113000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a373.19|214|bCh561Tr |
---|
245 | 10|aChương trình giáo dục phổ thông môn Vật lí / :|bBan hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo /|cNguyễn Văn Thuận biên tập nội dung |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a84Tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày vị trí, mục tiêu, quan điểm xây dựng và phát triển chương trình. Nội dung gồm mạch nội dung, kế hoạch dạy học, nội dung dạy học từng lớp. Giải thích - hướng dẫn về phương pháp dạy học, về các điều kiện đảm bảo việc dạy học môn Vật lí đạt được cá |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aVật lý |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Văn Thuận|ebiên tập nội dung |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): GT.064744 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.064744
|
CS1_Kho giáo trình
|
373.19 Ch561Tr
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|