- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.19 Ch561Tr
Nhan đề: Chương trình giáo dục phổ thông môn Âm nhạc / :
DDC
| 372.19 |
Nhan đề
| Chương trình giáo dục phổ thông môn Âm nhạc / : Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Hữu Châu…[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 28Tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày vị trí, mục tiêu, quan điểm xây dựng và phát triển chương trình. Nội dung gồm mạch nội dung, kế hoạch dạy học, nội dung dạy học từng lớp. Giải thích - hướng dẫn về nội dung, phương pháp dạy học, phương tiện và thiết bị dạy học, đánh giá kết quả |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Âm nhạc |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(1): GT.064741 |
|
000
| 01342nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 3611 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3640 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815113000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.19|214|bCh561Tr |
---|
245 | 10|aChương trình giáo dục phổ thông môn Âm nhạc / :|bBan hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo /|cNguyễn Hữu Châu…[và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a28Tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày vị trí, mục tiêu, quan điểm xây dựng và phát triển chương trình. Nội dung gồm mạch nội dung, kế hoạch dạy học, nội dung dạy học từng lớp. Giải thích - hướng dẫn về nội dung, phương pháp dạy học, phương tiện và thiết bị dạy học, đánh giá kết quả |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aÂm nhạc |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): GT.064741 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.064741
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.19 Ch561Tr
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|