DDC
| 621.37 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Hòa |
Nhan đề
| Giáo trình đo lường các đại lượng điện và không điện / : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Văn Hòa |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 187tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Vụ trung học chuyên nghiệp - dạy nghề |
Tóm tắt
| Các khái niệm cơ bản về kỹ thuật đo lường. Đo dòng điện và điện áp. Đo công suất và năng lượng. Đo tần số góc pha và khoảng thời gian. Đo thông số của mạch điện. Dao động kí. Đo đại lượng không điện. Ứng dụng quang học trong kỹ thuật đo lường |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(20): GT.012778-97 |
|
000
| 01490nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 361 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 361 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c15500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.37|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Văn Hòa |
---|
245 | 10|aGiáo trình đo lường các đại lượng điện và không điện / :|bSách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp /|cNguyễn Văn Hòa |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a187tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Vụ trung học chuyên nghiệp - dạy nghề |
---|
520 | ##|aCác khái niệm cơ bản về kỹ thuật đo lường. Đo dòng điện và điện áp. Đo công suất và năng lượng. Đo tần số góc pha và khoảng thời gian. Đo thông số của mạch điện. Dao động kí. Đo đại lượng không điện. Ứng dụng quang học trong kỹ thuật đo lường |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(20): GT.012778-97 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.012797
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.37 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.012796
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.37 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.012795
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.37 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.012794
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.37 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.012793
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.37 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.012792
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.37 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.012791
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.37 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
8
|
GT.012790
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.37 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
9
|
GT.012789
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.37 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
10
|
GT.012788
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.37 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào