- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 372.19 Ch561Tr
Nhan đề: Chương trình giáo dục phổ thông cấp Tiểu học / :
DDC
| 372.19 |
Nhan đề
| Chương trình giáo dục phổ thông cấp Tiểu học / : Ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo / Nguyễn Hữu Châu…[và những người khác] |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 287Tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: những vấn đề chung; Chương trình môn học và hoạt động giáo dục ở môn Tiếng Việt, Toán, Đạo đức, Tự nhiên và xã hội, Khoa học, Lịch sử và địa lí, Âm nhạc, Mĩ thuật, Thủ công - kĩ thuật, Thể dục; Chuẩn kiến thức, kĩ năng và yêu cầu về thái độ đối |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tiểu học |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hữu Châu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(1): GT.064739 |
|
000
| 01394nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3609 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3638 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815113000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a372.19|214|bCh561Tr |
---|
245 | 10|aChương trình giáo dục phổ thông cấp Tiểu học / :|bBan hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 05 tháng 5 năm 2006 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo /|cNguyễn Hữu Châu…[và những người khác] |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a287Tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày: những vấn đề chung; Chương trình môn học và hoạt động giáo dục ở môn Tiếng Việt, Toán, Đạo đức, Tự nhiên và xã hội, Khoa học, Lịch sử và địa lí, Âm nhạc, Mĩ thuật, Thủ công - kĩ thuật, Thể dục; Chuẩn kiến thức, kĩ năng và yêu cầu về thái độ đối |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTiểu học |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hữu Châu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(1): GT.064739 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:1 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.064739
|
CS1_Kho giáo trình
|
372.19 Ch561Tr
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|