DDC
| 796.071 |
Tác giả CN
| Trần, Đồng Lâm |
Nhan đề
| Thể dục 9 / : Sách giáo viên / Trần Đồng Lâm tổng chủ biên, kiêm chủ biên; Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 128tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề chung. Mục đích, yêu cầu nội dung và phương pháp giảng dạy các bài: Một số hướng dẫn tập luyện sức bền; Đội hình đội ngũ; Bài thể dục phát triển chung; Chạy cư li ngắn; Chạy bền; Nhảy cao; Nhảy xa; Ném bóng; Môn thể thao tự chọn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thể thao |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Bích Huệ |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Học Hải |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(8): GT.064688, GT.064691-3, GT.064696, GT.064698, GT.064705, GT.064711 |
|
000
| 01982nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 3608 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3637 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c5100 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815113000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a796.071|214|bTh250D |
---|
100 | 1#|aTrần, Đồng Lâm|etổng chủ biên, kiêm chủ biên |
---|
245 | 10|aThể dục 9 / :|bSách giáo viên /|cTrần Đồng Lâm tổng chủ biên, kiêm chủ biên; Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a128tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
504 | ##|aPhụ lục: tr.122 |
---|
520 | ##|aTrình bày một số vấn đề chung. Mục đích, yêu cầu nội dung và phương pháp giảng dạy các bài: Một số hướng dẫn tập luyện sức bền; Đội hình đội ngũ; Bài thể dục phát triển chung; Chạy cư li ngắn; Chạy bền; Nhảy cao; Nhảy xa; Ném bóng; Môn thể thao tự chọn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThể thao |
---|
700 | 1#|aVũ, Bích Huệ |
---|
700 | 1#|aVũ, Học Hải |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(8): GT.064688, GT.064691-3, GT.064696, GT.064698, GT.064705, GT.064711 |
---|
890 | |a8|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:51 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.064711
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.071 Th250D
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
2
|
GT.064705
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.071 Th250D
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
GT.064698
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.071 Th250D
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
4
|
GT.064696
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.071 Th250D
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
5
|
GT.064693
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.071 Th250D
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
6
|
GT.064692
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.071 Th250D
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
7
|
GT.064691
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.071 Th250D
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
8
|
GT.064688
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.071 Th250D
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|