DDC
| 796.071 |
Tác giả CN
| Trần, Đồng Lâm |
Nhan đề
| Thể dục 8 / : Sách giáo viên / Trần Đồng Lâm tổng chủ biên, kiêm chủ biên; Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2004 |
Mô tả vật lý
| 135tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề chung. Mục đích, yêu cầu nội dung và phương pháp giảng dạy các bài: Một số hướng dẫn tập luyện phát triển sức nhanh; Đội hình đội ngũ; Bài thể dục phát triển chung; Chạy cư li ngắn; Chạy bền; Nhảy cao; Nhảy xa; Ném bóng; Môn thể th |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Trung học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thể thao |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Bích Huệ |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Học Hải |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.064574, GT.064579-81, GT.064603, GT.064618, GT.064630 |
|
000
| 02522nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 3606 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3635 |
---|
005 | 201311220920 |
---|
008 | 130815s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c5400 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815113000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a796.071|214|bTh250D |
---|
100 | 1#|aTrần, Đồng Lâm|etổng chủ biên, kiêm chủ biên |
---|
245 | 10|aThể dục 8 / :|bSách giáo viên /|cTrần Đồng Lâm tổng chủ biên, kiêm chủ biên; Vũ Học Hải, Vũ Bích Huệ |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2004 |
---|
300 | ##|a135tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
504 | ##|aPhụ lục: tr.129 |
---|
520 | ##|aTrình bày một số vấn đề chung. Mục đích, yêu cầu nội dung và phương pháp giảng dạy các bài: Một số hướng dẫn tập luyện phát triển sức nhanh; Đội hình đội ngũ; Bài thể dục phát triển chung; Chạy cư li ngắn; Chạy bền; Nhảy cao; Nhảy xa; Ném bóng; Môn thể th |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTrung học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThể thao |
---|
700 | 1#|aVũ, Bích Huệ |
---|
700 | 1#|aVũ, Học Hải |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.064574, GT.064579-81, GT.064603, GT.064618, GT.064630 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:103 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.064630
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.071 Th250D
|
Sách giáo trình
|
99
|
|
|
|
2
|
GT.064618
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.071 Th250D
|
Sách giáo trình
|
87
|
|
|
|
3
|
GT.064603
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.071 Th250D
|
Sách giáo trình
|
72
|
|
|
|
4
|
GT.064581
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.071 Th250D
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
5
|
GT.064580
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.071 Th250D
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
6
|
GT.064579
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.071 Th250D
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
7
|
GT.064574
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.071 Th250D
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|