
DDC
| 796.1 |
Tác giả CN
| Trần, Đồng Lâm |
Nhan đề
| Trò chơi vận động / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Trần Đồng Lâm chủ biên; Đinh Mạnh Cường sưu tầm và biên soạn |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 161tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề: Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Hoạt dộng |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thể thao |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn |
Tác giả(bs) CN
| Đinh, Mạnh Cường |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(43): GT.064210-51, GT.074770 |
|
000
| 01959nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 3601 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3630 |
---|
005 | 202504010928 |
---|
008 | 130815s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20250401092809|bukh049|c20250401084312|dukh049|y20130815113000|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a796.1|214|bTr400Ch |
---|
100 | 1#|aTrần, Đồng Lâm|echủ biên |
---|
245 | 10|aTrò chơi vận động / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cTrần Đồng Lâm chủ biên; Đinh Mạnh Cường sưu tầm và biên soạn |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a161tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề: Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aPhụ lục: tr.158 |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aHoạt dộng |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThể thao |
---|
650 | #7|2btkkhcn |
---|
700 | 1#|aĐinh, Mạnh Cường|esưu tầm và biên soạn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(43): GT.064210-51, GT.074770 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2025/ukh049/tran dong lam/tran dong lam_001_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a43|b28|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:42 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.074770
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.1 Tr400Ch
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
2
|
GT.064251
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.1 Tr400Ch
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
3
|
GT.064250
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.1 Tr400Ch
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
4
|
GT.064249
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.1 Tr400Ch
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
5
|
GT.064248
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.1 Tr400Ch
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
6
|
GT.064247
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.1 Tr400Ch
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
7
|
GT.064246
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.1 Tr400Ch
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
8
|
GT.064245
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.1 Tr400Ch
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
9
|
GT.064244
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.1 Tr400Ch
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
10
|
GT.064243
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.1 Tr400Ch
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
|
|
|
|
|