- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 796.01 L300L
Nhan đề: Lí luận và phương pháp giáo dục thể chất / :
DDC
| 796.01 |
Tác giả CN
| Vũ, Đào Hùng |
Nhan đề
| Lí luận và phương pháp giáo dục thể chất / : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / Vũ Đào Hùng; . Nguyễn Mậu Loan |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 187tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày: những vấn đề lí luận chung; Nguyên tắc và phương pháp giảng dạy TDTT; Giáo dục thể chất trong nhà trường phổ thông |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Giáo dục |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thể thao |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mậu Loan |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(3): GT.064190, GT.064193, GT.064203 |
|
000
| 01897nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 3600 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3629 |
---|
005 | 202304082329 |
---|
008 | 130815s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c7400 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230408232827|bUKH393|c20230408232110|dUKH393|y20130815112900|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a796.01|214|bL300L |
---|
100 | 1#|cTS.|aVũ, Đào Hùng |
---|
245 | 10|aLí luận và phương pháp giáo dục thể chất / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm /|cVũ Đào Hùng; . Nguyễn Mậu Loan |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a187tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.184 |
---|
520 | ##|aTrình bày: những vấn đề lí luận chung; Nguyên tắc và phương pháp giảng dạy TDTT; Giáo dục thể chất trong nhà trường phổ thông |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aGiáo dục |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThể thao |
---|
700 | 1#|cPTS.|aNguyễn, Mậu Loan |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(3): GT.064190, GT.064193, GT.064203 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/li luan va phuong phap gdtc - vu dao hung/liluanvappgdtc-vudaohung_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.064203
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.01 L300L
|
Sách giáo trình
|
55
|
|
|
|
2
|
GT.064193
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.01 L300L
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
3
|
GT.064190
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.01 L300L
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
|
|
|
|
|