- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 620.1 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình vật liệu điện / :
DDC
| 620.1 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Đình Thắng |
Nhan đề
| Giáo trình vật liệu điện / : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp và Cao đẳng kỹ thuật / Nguyễn Đình Thắng |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 247tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Vụ giáo dục chuyên nghiệp |
Tóm tắt
| Phân loại vật liệu kĩ thuật điện theo công dụng, thành phần và các đặc tính của chúng. Trình bày những hiện tượng vật lý cơ bản xảy ra trong vật liệu cách điện khi ở điện áp thấp và điện áp cao. Nêu những tính chất chủ yếu ề điện, cơ, lí, hóa và các yếu tố ảnh hưởng đến vật liệu kỹ thuật điện |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Công nghiệp |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(19): GT.012758-70, GT.012772-7 |
|
000
| 01556nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 360 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 360 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c21500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a620.1|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Đình Thắng|cTS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình vật liệu điện / :|bSách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp và Cao đẳng kỹ thuật /|cNguyễn Đình Thắng |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a247tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Vụ giáo dục chuyên nghiệp |
---|
520 | ##|aPhân loại vật liệu kĩ thuật điện theo công dụng, thành phần và các đặc tính của chúng. Trình bày những hiện tượng vật lý cơ bản xảy ra trong vật liệu cách điện khi ở điện áp thấp và điện áp cao. Nêu những tính chất chủ yếu ề điện, cơ, lí, hóa và các yếu tố ảnh hưởng đến vật liệu kỹ thuật điện |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCông nghiệp |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(19): GT.012758-70, GT.012772-7 |
---|
890 | |a19|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:20 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.012777
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
20
|
|
|
|
2
|
GT.012776
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
3
|
GT.012775
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
4
|
GT.012774
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
5
|
GT.012773
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
6
|
GT.012772
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
7
|
GT.012770
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
8
|
GT.012769
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
GT.012768
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
10
|
GT.012767
|
CS1_Kho giáo trình
|
620.1 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|