DDC 515
Tác giả CN Phạm, Ngọc Thao
Nhan đề Bài tập giải tích. T.1 , Giáo trình toán, nhóm ngành I /Phạm Ngọc Thao chủ biên, Lê Mậu Hải, Nguyễn Văn Khuê
Thông tin xuất bản H. :Đại học quốc gia Hà Nội ,1998
Mô tả vật lý 203tr ;21 cm
Tóm tắt Giới hạn. Topo và hàm liên tục trong R^n. Tích phân 1 lớp- Tích phân suy rộng. Tích phân phụ thuộc tham số- Tích phân suy rộng phụ thuộc tham số. Chuỗi số, dãy và chuỗi hàm. Tích phân phân bội. Tích phân đường và mặt.
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Giải tích
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Toán học
Tác giả(bs) CN Lê, Mậu Hải
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Văn Khuê
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(41): GT.001260-71, GT.001273, GT.001276-7, GT.001279-80, GT.001282-3, GT.001286-7, GT.001291-2, GT.001295-6, GT.001299-300, GT.001302-9, GT.001312, GT.001314-5, GT.001318-9, GT.069646
000 01817nam a2200277 a 4500
00136
0025
00436
005201903081549
008130723s1998 vm| vie
0091 0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20190308154945|blienvtk|c20170209164200|dhungnth|y20130723094400|zhungnth
0410#|avie
08214|a515|214|bB103T
1001#|aPhạm, Ngọc Thao|echủ biên
24510|aBài tập giải tích.|nT.1 ,|pGiáo trình toán, nhóm ngành I /|cPhạm Ngọc Thao chủ biên, Lê Mậu Hải, Nguyễn Văn Khuê
260##|aH. :|bĐại học quốc gia Hà Nội ,|c1998
300##|a203tr ;|c21 cm
504##|a---Trống---
520##|aGiới hạn. Topo và hàm liên tục trong R^n. Tích phân 1 lớp- Tích phân suy rộng. Tích phân phụ thuộc tham số- Tích phân suy rộng phụ thuộc tham số. Chuỗi số, dãy và chuỗi hàm. Tích phân phân bội. Tích phân đường và mặt.
650#7|2btkkhcn|aGiải tích
650#7|2btkkhcn|aToán học
7001#|aLê, Mậu Hải
7001#|aNguyễn, Văn Khuê
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(41): GT.001260-71, GT.001273, GT.001276-7, GT.001279-80, GT.001282-3, GT.001286-7, GT.001291-2, GT.001295-6, GT.001299-300, GT.001302-9, GT.001312, GT.001314-5, GT.001318-9, GT.069646
890|a41|b40|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Thị Hải Hưng
913##|aSL:61
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.069646 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 61
2 GT.001319 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 60
3 GT.001318 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 59
4 GT.001315 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 56
5 GT.001314 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 55
6 GT.001312 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 53
7 GT.001309 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 50
8 GT.001308 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 49
9 GT.001307 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 48
10 GT.001306 CS1_Kho giáo trình 515 B103T Sách giáo trình 47