DDC
| 796.04 |
Tác giả CN
| Trương, Anh Tuấn |
Nhan đề
| Thể dục thể hình / : Giáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm / . Trương Anh Tuấn |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,1998 |
Mô tả vật lý
| 75tr ;21 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
Tóm tắt
| Trình bày lí thuyết về thể dục thể hình trong nhà trường phổ thông; Phương pháp tập luyện thể dục thể hình; Các bài tập thực hành phát triển nhóm cơ tay, vai, ngực, cơ thân mình, nhóm cơ đùi và cẳng chân |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thể hình |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thể thao |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(7): GT.064124-5, GT.064131-2, GT.064141, GT.064143-4 |
|
000
| 01505nam a2200289 a 4500 |
---|
001 | 3599 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3628 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s1998 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c3200 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815112900|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a796.04|214|bTh250D |
---|
100 | 1#|cPTS.|aTrương, Anh Tuấn |
---|
245 | 10|aThể dục thể hình / :|bGiáo trình đào tạo giáo viên Trung học cơ sở hệ Cao đẳng sư phạm /|c. Trương Anh Tuấn |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c1998 |
---|
300 | ##|a75tr ;|c21 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ Giáo dục và đào tạo |
---|
520 | ##|aTrình bày lí thuyết về thể dục thể hình trong nhà trường phổ thông; Phương pháp tập luyện thể dục thể hình; Các bài tập thực hành phát triển nhóm cơ tay, vai, ngực, cơ thân mình, nhóm cơ đùi và cẳng chân |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThể hình |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThể thao |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(7): GT.064124-5, GT.064131-2, GT.064141, GT.064143-4 |
---|
890 | |a7|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:30 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.064144
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.04 Th250D
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
2
|
GT.064143
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.04 Th250D
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
3
|
GT.064141
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.04 Th250D
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
|
4
|
GT.064132
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.04 Th250D
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
5
|
GT.064131
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.04 Th250D
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
6
|
GT.064125
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.04 Th250D
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
7
|
GT.064124
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.04 Th250D
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|