• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 796.01 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình lí luận và phương pháp thể dục thể thao / :

DDC 796.01
Tác giả CN Vũ, Đức Thu
Nhan đề Giáo trình lí luận và phương pháp thể dục thể thao / : Sách dành cho Cao đẳng sư phạm / Vũ Đức Thu, Trương Anh Tuấn
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2007
Mô tả vật lý 224tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày: nhập môn về lí luận và phương pháp TDTT; Đường lối, quan điểm TDTT của Đảng và Nhà nước ta; Các phương tiện giáo dục thể chất và huấn luyện thể thao; Các phương pháp giáo dục thể chất; Các nguyên tắc giáo dục thể chất; Phương pháp phát triển c
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Thể thao
Tác giả(bs) CN Trương, Anh Tuấn
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(50): GT.064069-118
000 01940nam a2200301 a 4500
0013598
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043627
005201308151118
008130815s2007 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20151014183800|badmin|y20130815112900|zhungnth
0410#|avie
08214|a796.01|214|bGi-108Tr
1001#|cPGS.TS.|aVũ, Đức Thu
24510|aGiáo trình lí luận và phương pháp thể dục thể thao / :|bSách dành cho Cao đẳng sư phạm /|cVũ Đức Thu, Trương Anh Tuấn
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2007
300##|a224tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aTài liệu tham khảo: tr.217
520##|aTrình bày: nhập môn về lí luận và phương pháp TDTT; Đường lối, quan điểm TDTT của Đảng và Nhà nước ta; Các phương tiện giáo dục thể chất và huấn luyện thể thao; Các phương pháp giáo dục thể chất; Các nguyên tắc giáo dục thể chất; Phương pháp phát triển c
650#7|2btkkhcn|aThể thao
7001#|cTS.|aTrương, Anh Tuấn
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(50): GT.064069-118
890|a50|b7|c0|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:50
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.064118 CS1_Kho giáo trình 796.01 Gi-108Tr Sách giáo trình 50
2 GT.064117 CS1_Kho giáo trình 796.01 Gi-108Tr Sách giáo trình 49
3 GT.064116 CS1_Kho giáo trình 796.01 Gi-108Tr Sách giáo trình 48
4 GT.064115 CS1_Kho giáo trình 796.01 Gi-108Tr Sách giáo trình 47
5 GT.064114 CS1_Kho giáo trình 796.01 Gi-108Tr Sách giáo trình 46
6 GT.064113 CS1_Kho giáo trình 796.01 Gi-108Tr Sách giáo trình 45
7 GT.064112 CS1_Kho giáo trình 796.01 Gi-108Tr Sách giáo trình 44
8 GT.064111 CS1_Kho giáo trình 796.01 Gi-108Tr Sách giáo trình 43
9 GT.064110 CS1_Kho giáo trình 796.01 Gi-108Tr Sách giáo trình 42
10 GT.064108 CS1_Kho giáo trình 796.01 Gi-108Tr Sách giáo trình 40