- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 612 S312L
Nhan đề: Sinh lí học thể dục thể thao / :
DDC
| 612 |
Tác giả CN
| Vũ, Thị Thanh Bình |
Nhan đề
| Sinh lí học thể dục thể thao / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm / Vũ Thị Thanh Bình chủ biên, Đồng Khắc Hưng, Phạm Thị Thiệu |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2005 |
Mô tả vật lý
| 334tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: sinh lí học cơ thể người gồm sinh lí hệ thần kinh, hệ tuần hoàn, hệ hô hấp, hệ tiêu hóa, hệ bài tiết, trao đổi chất và năng lượng, sinh lí nội tiết; Sinh lí học thể dục thể thao gồm cơ sở sinh lí của quá trình hình thành kĩ năng vận động, cơ sở |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Y học |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thể thao |
Tác giả(bs) CN
| Đồng, Khắc Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Phạm, Thị Thiệu |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(37): GT.063981-92, GT.063994-4003, GT.064005-18, GT.074768 |
|
000
| 01873nam a2200325 a 4500 |
---|
001 | 3596 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3625 |
---|
005 | 202304091444 |
---|
008 | 130815s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230409144332|bUKH393|c20230409141300|dUKH393|y20130815112900|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a612|214|bS312L |
---|
100 | 1#|aVũ, Thị Thanh Bình|echủ biên |
---|
245 | 10|aSinh lí học thể dục thể thao / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm /|cVũ Thị Thanh Bình chủ biên, Đồng Khắc Hưng, Phạm Thị Thiệu |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2005 |
---|
300 | ##|a334tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.333 |
---|
520 | ##|aTrình bày: sinh lí học cơ thể người gồm sinh lí hệ thần kinh, hệ tuần hoàn, hệ hô hấp, hệ tiêu hóa, hệ bài tiết, trao đổi chất và năng lượng, sinh lí nội tiết; Sinh lí học thể dục thể thao gồm cơ sở sinh lí của quá trình hình thành kĩ năng vận động, cơ sở |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aY học |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThể thao |
---|
700 | 1#|aĐồng, Khắc Hưng |
---|
700 | 1#|aPhạm, Thị Thiệu |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(37): GT.063981-92, GT.063994-4003, GT.064005-18, GT.074768 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/sinh li hoc tdtt - vuthithanhbinh2005/sinh li hoc tdtt - vuthithanhbinh2005_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a37|b23|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:38 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.074768
|
CS1_Kho giáo trình
|
612 S312L
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
2
|
GT.064018
|
CS1_Kho giáo trình
|
612 S312L
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
3
|
GT.064017
|
CS1_Kho giáo trình
|
612 S312L
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
4
|
GT.064016
|
CS1_Kho giáo trình
|
612 S312L
|
Sách giáo trình
|
34
|
|
|
|
5
|
GT.064015
|
CS1_Kho giáo trình
|
612 S312L
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
6
|
GT.064014
|
CS1_Kho giáo trình
|
612 S312L
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
7
|
GT.064013
|
CS1_Kho giáo trình
|
612 S312L
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
8
|
GT.064012
|
CS1_Kho giáo trình
|
612 S312L
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
9
|
GT.064011
|
CS1_Kho giáo trình
|
612 S312L
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
10
|
GT.064010
|
CS1_Kho giáo trình
|
612 S312L
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
|
|
|
|
|