- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 796.01 T120L
Nhan đề: Tâm lý học thể dục, thể thao. / :
DDC
| 796.01 |
Tác giả CN
| Lê, Văn Xem |
Nhan đề
| Tâm lý học thể dục, thể thao. / : Sách dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm. / Lê Văn Xem |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 201tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: những vấn đề chung của tâm lí học thể dục, thể thao; Đặc điểm tâm lí của hoạt động giáo dục thể chất và cơ sở tâm lí học của quá trình giảng dạy kĩ thuật vận động và giáo dục thể chất học sinh; Đặc điểm tâm lí của hoạt động thể thao và cơ sở tâ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thể thao |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Tâm lý |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(33): GT.063954-5, GT.063957-65, GT.074767, GT.077656-76 |
|
000
| 01724nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3594 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3623 |
---|
005 | 201405191037 |
---|
008 | 130815s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815112900|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a796.01|214|bT120L |
---|
100 | 1#|cPGS.TS.|aLê, Văn Xem |
---|
245 | 10|aTâm lý học thể dục, thể thao. / :|bSách dùng cho các trường Cao đẳng sư phạm. /|cLê Văn Xem |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a201tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.199 |
---|
520 | ##|aTrình bày: những vấn đề chung của tâm lí học thể dục, thể thao; Đặc điểm tâm lí của hoạt động giáo dục thể chất và cơ sở tâm lí học của quá trình giảng dạy kĩ thuật vận động và giáo dục thể chất học sinh; Đặc điểm tâm lí của hoạt động thể thao và cơ sở tâ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThể thao |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aTâm lý |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(33): GT.063954-5, GT.063957-65, GT.074767, GT.077656-76 |
---|
890 | |a33|b16|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:12 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.077676
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.01 T120L
|
Sách giáo trình
|
33
|
|
|
|
2
|
GT.077675
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.01 T120L
|
Sách giáo trình
|
32
|
|
|
|
3
|
GT.077674
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.01 T120L
|
Sách giáo trình
|
31
|
|
|
|
4
|
GT.077673
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.01 T120L
|
Sách giáo trình
|
30
|
|
|
|
5
|
GT.077672
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.01 T120L
|
Sách giáo trình
|
29
|
|
|
|
6
|
GT.077671
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.01 T120L
|
Sách giáo trình
|
28
|
|
|
|
7
|
GT.077670
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.01 T120L
|
Sách giáo trình
|
27
|
|
|
|
8
|
GT.077669
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.01 T120L
|
Sách giáo trình
|
26
|
|
|
|
9
|
GT.077668
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.01 T120L
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
|
10
|
GT.077667
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.01 T120L
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|