- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 794.4 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình cờ vua. / :
DDC
| 794.4 |
Tác giả CN
| Đàm, Quốc Chính |
Nhan đề
| Giáo trình cờ vua. / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm. / Đàm Quốc Chính chủ biên, ThS. Nguyễn Hồng Dương, ThS. Ngô Trang Hưng, Nguyễn Mạnh Tuân |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 300tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: những tri thức cơ bản trong môn cờ vua; Lí luận và phương pháp giảng dạy các giai đoạn của ván đấu; Phương pháp tính toán trong cờ vua. Các phương tiện bổ trợ cơ bản trong giảng dạy và huấn luyện cờ vua; Lí luận và phương pháp trong giảng dạy - |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Cờ vua |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thể thao |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mạnh Tuân |
Tác giả(bs) CN
| Ngô ,Trang Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hồng Dương |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(48): GT.063857-903, GT.074766 |
|
000
| 02067nam a2200337 a 4500 |
---|
001 | 3592 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3621 |
---|
005 | 202305112049 |
---|
008 | 130815s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230511204803|bUKH393|c20151014183800|dadmin|y20130815112900|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a794.4|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cTS.|aĐàm, Quốc Chính|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình cờ vua. / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cĐàm Quốc Chính chủ biên, ThS. Nguyễn Hồng Dương, ThS. Ngô Trang Hưng, Nguyễn Mạnh Tuân |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a300tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.298 |
---|
520 | ##|aTrình bày: những tri thức cơ bản trong môn cờ vua; Lí luận và phương pháp giảng dạy các giai đoạn của ván đấu; Phương pháp tính toán trong cờ vua. Các phương tiện bổ trợ cơ bản trong giảng dạy và huấn luyện cờ vua; Lí luận và phương pháp trong giảng dạy - |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aCờ vua |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThể thao |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Mạnh Tuân |
---|
700 | 1#|cThS.|aNgô ,Trang Hưng |
---|
700 | 1#|cThS.|aNguyễn, Hồng Dương |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(48): GT.063857-903, GT.074766 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/gt co vua/gt co vua_001thumbimage.jpg |
---|
890 | |a48|b4|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:47 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.074766
|
CS1_Kho giáo trình
|
794.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
GT.063903
|
CS1_Kho giáo trình
|
794.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
GT.063902
|
CS1_Kho giáo trình
|
794.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
GT.063901
|
CS1_Kho giáo trình
|
794.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
GT.063900
|
CS1_Kho giáo trình
|
794.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
6
|
GT.063899
|
CS1_Kho giáo trình
|
794.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
7
|
GT.063898
|
CS1_Kho giáo trình
|
794.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
8
|
GT.063897
|
CS1_Kho giáo trình
|
794.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
9
|
GT.063896
|
CS1_Kho giáo trình
|
794.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
10
|
GT.063895
|
CS1_Kho giáo trình
|
794.4 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
|
|
|
|
|