• Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 796.42 Gi-108Tr
    Nhan đề: Giáo trình điền kinh. / :

DDC 796.42
Tác giả CN Nguyễn, Kim Minh
Nhan đề Giáo trình điền kinh. / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm. / Nguyễn Kim Minh chủ biên, ThS. Nguyễn Trọng Hải, Trần Đồng Lâm, ThS. Đặng Ngọc Quang
Thông tin xuất bản H. :Đại học sư phạm ,2004
Mô tả vật lý 336tr ;24 cm
Phụ chú Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
Tóm tắt Trình bày: lịch sử phát triển và nguyên lí kĩ thuật điền kinh; Kĩ thuật và phương pháp giảng
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Điền kinh
Thuật ngữ chủ đề btkkhcn-Thể thao
Tác giả(bs) CN Đào, Chí Thành
Tác giả(bs) CN Nguyễn, Trọng Hải
Địa chỉ 100CS1_Kho giáo trình(43): GT.063815-56, GT.074765
000 01765nam a2200325 a 4500
0013591
0025
003Thư viện Đại học Khánh Hòa
0043620
005202305130719
008130815s2004 vm| vie
0091 0
020##|c0
024 |aRG_5 #1 eb1 i1
039|a20230513071742|bUKH393|c20151014183800|dadmin|y20130815112900|zhungnth
0410#|avie
08214|a796.42|214|bGi-108Tr
1001#|cPGS.TS.|aNguyễn, Kim Minh|echủ biên
24510|aGiáo trình điền kinh. / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cNguyễn Kim Minh chủ biên, ThS. Nguyễn Trọng Hải, Trần Đồng Lâm, ThS. Đặng Ngọc Quang
260##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004
300##|a336tr ;|c24 cm
500##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF)
504##|aPhụ lục: tr.315
520##|aTrình bày: lịch sử phát triển và nguyên lí kĩ thuật điền kinh; Kĩ thuật và phương pháp giảng
650#7|2btkkhcn|aĐiền kinh
650#7|2btkkhcn|aThể thao
7001#|cThS.|aĐào, Chí Thành
7001#|cThS.|aNguyễn, Trọng Hải
852|a100|bCS1_Kho giáo trình|j(43): GT.063815-56, GT.074765
8561|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023(hungnth)/gt dien kinh/gt dien kinh_001thumbimage.jpg
890|a43|b2|c1|d0
911##|aNguyễn Thị Hải Hưng
912##|aNguyễn Hoàng Nhật
913##|aSL:42
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GT.074765 CS1_Kho giáo trình 796.42 Gi-108Tr Sách giáo trình 43
2 GT.063856 CS1_Kho giáo trình 796.42 Gi-108Tr Sách giáo trình 42
3 GT.063855 CS1_Kho giáo trình 796.42 Gi-108Tr Sách giáo trình 41
4 GT.063854 CS1_Kho giáo trình 796.42 Gi-108Tr Sách giáo trình 40
5 GT.063853 CS1_Kho giáo trình 796.42 Gi-108Tr Sách giáo trình 39
6 GT.063852 CS1_Kho giáo trình 796.42 Gi-108Tr Sách giáo trình 38
7 GT.063851 CS1_Kho giáo trình 796.42 Gi-108Tr Sách giáo trình 37
8 GT.063850 CS1_Kho giáo trình 796.42 Gi-108Tr Sách giáo trình 36
9 GT.063849 CS1_Kho giáo trình 796.42 Gi-108Tr Sách giáo trình 35
10 GT.063848 CS1_Kho giáo trình 796.42 Gi-108Tr Sách giáo trình 34