DDC
| 621.3815 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Viết Nguyên |
Nhan đề
| Giáo trình kỹ thuật số / : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Nguyễn Viết Nguyên |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ tư |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 239tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Vụ trung học chuyên nghiệp - dạy nghề |
Tóm tắt
| Cơ sở kỹ thuật số. Các cổng logic cơ bản và mạch điện cổng. Các mạch logic tổ hợp. Trigơ số và các phần tử logic dãy. Các bộ nhớ bán dẫn |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Điện tử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(19): GT.012739-57 |
|
000
| 01311nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 359 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 359 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c19500 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.3815|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Viết Nguyên|cTS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình kỹ thuật số / :|bSách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp /|cNguyễn Viết Nguyên |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ tư |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a239tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Vụ trung học chuyên nghiệp - dạy nghề |
---|
520 | ##|aCơ sở kỹ thuật số. Các cổng logic cơ bản và mạch điện cổng. Các mạch logic tổ hợp. Trigơ số và các phần tử logic dãy. Các bộ nhớ bán dẫn |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐiện tử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(19): GT.012739-57 |
---|
890 | |a19|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:19 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.012757
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
GT.012756
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
GT.012755
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
4
|
GT.012754
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
5
|
GT.012753
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
6
|
GT.012752
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
7
|
GT.012751
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
8
|
GT.012750
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
GT.012749
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
10
|
GT.012748
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào