- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 797.2 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình bơi lội. / :
DDC
| 797.2 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Văn Trạch |
Nhan đề
| Giáo trình bơi lội. / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm. / Nguyễn Văn Trạch chủ biên, Ngũ Duy Anh |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 216tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: khái quát chung về môn bơi lội; Nguyên lí kĩ thuật bơi; Nguyên tắc và phương pháp giảng dạy, huấn luyện bơi lội; Thực hành kĩ thuật bơi: bơi trườn sấp, bơi ếch; Kĩ thuật xuất phát, quay vòng và cứu đuối; Thực hành tổ chức thi đấu và phương pháp |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Bơi |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thể thao |
Tác giả(bs) CN
| Ngũ, Duy Anh |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(51): GT.063724-73, GT.074762 |
|
000
| 01957nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 3589 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3618 |
---|
005 | 202303171058 |
---|
008 | 130815s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230317105821|bdungtd|c20151014183800|dadmin|y20130815112900|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a797.2|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cPGS.|aNguyễn, Văn Trạch|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình bơi lội. / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cNguyễn Văn Trạch chủ biên, Ngũ Duy Anh |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a216tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.216 |
---|
520 | ##|aTrình bày: khái quát chung về môn bơi lội; Nguyên lí kĩ thuật bơi; Nguyên tắc và phương pháp giảng dạy, huấn luyện bơi lội; Thực hành kĩ thuật bơi: bơi trườn sấp, bơi ếch; Kĩ thuật xuất phát, quay vòng và cứu đuối; Thực hành tổ chức thi đấu và phương pháp |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aBơi |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThể thao |
---|
700 | 1#|cTS.|aNgũ, Duy Anh |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(51): GT.063724-73, GT.074762 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023b/ngvantrach/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a51|b5|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:50 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.074762
|
CS1_Kho giáo trình
|
797.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
2
|
GT.063773
|
CS1_Kho giáo trình
|
797.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
3
|
GT.063772
|
CS1_Kho giáo trình
|
797.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
4
|
GT.063771
|
CS1_Kho giáo trình
|
797.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
5
|
GT.063770
|
CS1_Kho giáo trình
|
797.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
6
|
GT.063769
|
CS1_Kho giáo trình
|
797.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
7
|
GT.063768
|
CS1_Kho giáo trình
|
797.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
8
|
GT.063767
|
CS1_Kho giáo trình
|
797.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
9
|
GT.063766
|
CS1_Kho giáo trình
|
797.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
10
|
GT.063765
|
CS1_Kho giáo trình
|
797.2 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
|
|
|
|
|