- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 796.33 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình đá cầu. / :
DDC
| 796.33 |
Tác giả CN
| ThS. Đặng, Ngọc Quang |
Nhan đề
| Giáo trình đá cầu. / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm. / ThS. Đặng Ngọc Quang |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 139tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: sơ lược lịch sử đá cầu - Thực trạng và xu hướng phát triển, ý nghĩa và tác dụng của môn đá cầu với người tập; Nguyên lí và kĩ, chiến thuật cơ bản; Phương pháp giảng dạy và tập luyện; Những điểm cơ bản trong luật đá cầu; Phương pháp tổ chức thi |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Đá cầu |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thể thao |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(51): GT.063675-723, GT.074760-1 |
|
000
| 01891nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3588 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3617 |
---|
005 | 201311220914 |
---|
008 | 130815s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815112900|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a796.33|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aThS. Đặng, Ngọc Quang |
---|
245 | 10|aGiáo trình đá cầu. / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cThS. Đặng Ngọc Quang |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a139tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.139 |
---|
520 | ##|aTrình bày: sơ lược lịch sử đá cầu - Thực trạng và xu hướng phát triển, ý nghĩa và tác dụng của môn đá cầu với người tập; Nguyên lí và kĩ, chiến thuật cơ bản; Phương pháp giảng dạy và tập luyện; Những điểm cơ bản trong luật đá cầu; Phương pháp tổ chức thi |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐá cầu |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThể thao |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(51): GT.063675-723, GT.074760-1 |
---|
890 | |a51|b1|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:49 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.074761
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.33 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
51
|
|
|
|
2
|
GT.074760
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.33 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
50
|
|
|
|
3
|
GT.063723
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.33 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
|
4
|
GT.063722
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.33 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
5
|
GT.063721
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.33 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
6
|
GT.063720
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.33 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
7
|
GT.063719
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.33 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
8
|
GT.063718
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.33 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
9
|
GT.063717
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.33 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
10
|
GT.063716
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.33 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|