- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 796.325 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình bóng chuyền. / :
DDC
| 796.325 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Viết Minh |
Nhan đề
| Giáo trình bóng chuyền. / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm. / Nguyễn Viết Minh chủ biên, Hồ Đắc Sơn |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 196tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: lí thuyết bóng chuyền; Kĩ thuật bóng chuyền; Chiến thuật bóng chuyền; Phương pháp tổ chức thi đấu và trọng tài bóng chuyền; Kiểm tra, đánh giá |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Bóng chuyền |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thể thao |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Đắc Sơn |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(46): GT.063631-74, GT.074758-9 |
|
000
| 01766nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 3587 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3616 |
---|
005 | 202303171046 |
---|
008 | 130815s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230317104652|bdungtd|c20151014183800|dadmin|y20130815112900|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a796.325|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Viết Minh|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình bóng chuyền. / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cNguyễn Viết Minh chủ biên, Hồ Đắc Sơn |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a196tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.195 |
---|
520 | ##|aTrình bày: lí thuyết bóng chuyền; Kĩ thuật bóng chuyền; Chiến thuật bóng chuyền; Phương pháp tổ chức thi đấu và trọng tài bóng chuyền; Kiểm tra, đánh giá |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aBóng chuyền |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThể thao |
---|
700 | 1#|aHồ, Đắc Sơn |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(46): GT.063631-74, GT.074758-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023b/ngvietminh/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a46|b6|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:44 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.074759
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.325 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
2
|
GT.074758
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.325 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
3
|
GT.063674
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.325 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
4
|
GT.063673
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.325 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
5
|
GT.063672
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.325 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
6
|
GT.063671
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.325 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
7
|
GT.063670
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.325 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
8
|
GT.063669
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.325 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
9
|
GT.063668
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.325 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
10
|
GT.063667
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.325 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
|
|
|
|
|