- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 796.334 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình bóng đá. / :

DDC
| 796.334 |
Tác giả CN
| Phạm, Quang |
Nhan đề
| Giáo trình bóng đá. / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm. / Phạm Quang |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 146tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: bóng đá và cuộc sống; Giảng dạy thực hành bóng đá; Lên lớp thực hành bóng đá; Luật bóng đá và tổ chức thi đấu |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Bóng đá |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thể thao |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(44): GT.063587-630 |
|
000
| 01616nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3586 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3615 |
---|
005 | 202303200814 |
---|
008 | 130815s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230320081421|bUKH140|c20151014183800|dadmin|y20130815112900|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a796.334|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|cTS.|aPhạm, Quang |
---|
245 | 10|aGiáo trình bóng đá. / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cPhạm Quang |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a146tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.146 |
---|
520 | ##|aTrình bày: bóng đá và cuộc sống; Giảng dạy thực hành bóng đá; Lên lớp thực hành bóng đá; Luật bóng đá và tổ chức thi đấu |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aBóng đá |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThể thao |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(44): GT.063587-630 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023b/phamquang/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a44|b5|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:44 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.063630
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.334 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
2
|
GT.063629
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.334 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
3
|
GT.063628
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.334 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
4
|
GT.063627
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.334 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
5
|
GT.063626
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.334 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
6
|
GT.063625
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.334 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
7
|
GT.063624
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.334 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
38
|
|
|
|
8
|
GT.063623
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.334 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
|
9
|
GT.063622
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.334 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
36
|
|
|
|
10
|
GT.063621
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.334 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
35
|
|
|
|
|
|
|
|
|