DDC
| 796.31 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hùng Quân |
Nhan đề
| Giáo trình bóng ném. / : Giáo trình Cao đẳng sư phạm. / Nguyễn Hùng Quân |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 165tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: giới thiệu môn bóng ném; Kĩ chiến thuật cá nhân và các chỉ dẫn về phương pháp giảng dạy; Chiến thuật tập thể và phương pháp giảng dạy chiến thuật tập thể; Huấn luyện thể lực cho vận động viên bóng ném; Phương pháp tổ chức thi đấu, trọng tài bón |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Bóng ném |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thể thao |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(11): GT.063566-76 |
|
000
| 01440nam a2200301 a 4500 |
---|
001 | 3584 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3613 |
---|
005 | 201308151118 |
---|
008 | 130815s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c17000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb0 i1 |
---|
039 | |a20151014183800|badmin|y20130815112900|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a796.31|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Hùng Quân |
---|
245 | 10|aGiáo trình bóng ném. / :|bGiáo trình Cao đẳng sư phạm. /|cNguyễn Hùng Quân |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a165tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.165 |
---|
520 | ##|aTrình bày: giới thiệu môn bóng ném; Kĩ chiến thuật cá nhân và các chỉ dẫn về phương pháp giảng dạy; Chiến thuật tập thể và phương pháp giảng dạy chiến thuật tập thể; Huấn luyện thể lực cho vận động viên bóng ném; Phương pháp tổ chức thi đấu, trọng tài bón |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aBóng ném |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThể thao |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(11): GT.063566-76 |
---|
890 | |a11|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:11 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.063576
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.31 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
2
|
GT.063575
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.31 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
3
|
GT.063574
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.31 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
|
4
|
GT.063573
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.31 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
|
5
|
GT.063572
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.31 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
|
6
|
GT.063571
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.31 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
|
7
|
GT.063570
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.31 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
|
8
|
GT.063569
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.31 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
|
9
|
GT.063568
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.31 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
|
10
|
GT.063567
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.31 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào