- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 796.323 Gi-108Tr
Nhan đề: Giáo trình bóng rổ. / :
DDC
| 796.323 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Bằng |
Nhan đề
| Giáo trình bóng rổ. / : Dùng cho sinh viên Cao đẳng sư phạm chuyên ngành Giáo dục thể chất. / Nguyễn Hữu Bằng chủ biên, Đỗ Mạnh Hưng |
Thông tin xuất bản
| H. :Đại học sư phạm ,2004 |
Mô tả vật lý
| 213tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
Tóm tắt
| Trình bày: sơ lược lịch sử hình thành và phát triển môn bóng rổ; Kỹ thuật bóng rổ; Chiến thuật bóng rổ; Phương pháp giảng dạy bóng rổ; Phương pháp giảng dạy bóng rổ cho học sinh THCS; Phương pháp huấn luyện thể lực bóng rổ; Phương pháp tổ chức thi đấu; Nh |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Bóng rổ |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Thể thao |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ, Mạnh Hưng |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(48): GT.063483-528, GT.074755-6 |
|
000
| 01973nam a2200313 a 4500 |
---|
001 | 3582 |
---|
002 | 5 |
---|
003 | Thư viện Đại học Khánh Hòa |
---|
004 | 3611 |
---|
005 | 202303161100 |
---|
008 | 130815s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c0 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20230316110030|bdungtd|c20151014183800|dadmin|y20130815112800|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a796.323|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aNguyễn, Hữu Bằng|echủ biên |
---|
245 | 10|aGiáo trình bóng rổ. / :|bDùng cho sinh viên Cao đẳng sư phạm chuyên ngành Giáo dục thể chất. /|cNguyễn Hữu Bằng chủ biên, Đỗ Mạnh Hưng |
---|
260 | ##|aH. :|bĐại học sư phạm ,|c2004 |
---|
300 | ##|a213tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Bộ giáo dục và đào tạo. Dự án đào tạo giáo viên THCS. Loan No 1718-VIE (SF) |
---|
504 | ##|aTài liệu tham khảo: tr.211 |
---|
520 | ##|aTrình bày: sơ lược lịch sử hình thành và phát triển môn bóng rổ; Kỹ thuật bóng rổ; Chiến thuật bóng rổ; Phương pháp giảng dạy bóng rổ; Phương pháp giảng dạy bóng rổ cho học sinh THCS; Phương pháp huấn luyện thể lực bóng rổ; Phương pháp tổ chức thi đấu; Nh |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aBóng rổ |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aThể thao |
---|
700 | 1#|aĐỗ, Mạnh Hưng |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(48): GT.063483-528, GT.074755-6 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.ukh.edu.vn/kiposdata1/sachgiaotrinh/2023/2023b/nghuubang/biathumbimage.jpg |
---|
890 | |a48|b9|c1|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:46 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.074756
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.323 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
|
2
|
GT.074755
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.323 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
47
|
|
|
|
3
|
GT.063528
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.323 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
46
|
|
|
|
4
|
GT.063527
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.323 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
|
5
|
GT.063526
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.323 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
44
|
|
|
|
6
|
GT.063525
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.323 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
43
|
|
|
|
7
|
GT.063524
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.323 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
42
|
|
|
|
8
|
GT.063523
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.323 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
41
|
|
|
|
9
|
GT.063522
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.323 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
|
10
|
GT.063521
|
CS1_Kho giáo trình
|
796.323 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
39
|
|
|
|
|
|
|
|
|