DDC
| 621.3815 |
Tác giả CN
| Lương, Ngọc Hải |
Nhan đề
| Giáo trình kĩ thuật xung - số / : Sách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp / Lương Ngọc Hải |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ hai |
Thông tin xuất bản
| H. :Giáo dục ,2006 |
Mô tả vật lý
| 231tr ;24 cm |
Phụ chú
| Đầu trang nhan đề:Vụ giáo dục chuyên nghiệp |
Tóm tắt
| Khái niệm cơ bản về kĩ thuật xung số. Các mạch tạo xung hoặc bước nhảy dùng transistor hay khuếch thuật toán, dùng các vi mạch số và mạch định thời 555. Mạch so sánh số - Bộ số học và loogic. Các bộ đếm và ứng dụng. Thanh ghi và thanh ghi dịch. Các mạch biến đổi mã - Hệ thống hiển thị. Mạch chọn kênh và mạch phân kênh số. Các bộ nhớ bán dẫn. Ứng dụng kĩ thuật số trong đo lường điều khiển. |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Điện tử |
Thuật ngữ chủ đề
| btkkhcn-Kỹ thuật |
Địa chỉ
| 100CS1_Kho giáo trình(19): GT.012720-38 |
|
000
| 01628nam a2200277 a 4500 |
---|
001 | 358 |
---|
002 | 5 |
---|
004 | 358 |
---|
005 | 201307230748 |
---|
008 | 130724s2006 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c20000 |
---|
024 | |aRG_5 #1 eb1 i1 |
---|
039 | |a20151014184800|badmin|y20130724075400|zhungnth |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | 14|a621.3815|214|bGi-108Tr |
---|
100 | 1#|aLương, Ngọc Hải|TS. |
---|
245 | 10|aGiáo trình kĩ thuật xung - số / :|bSách dùng cho các trường đào tạo hệ Trung học chuyên nghiệp /|cLương Ngọc Hải |
---|
250 | ##|aTái bản lần thứ hai |
---|
260 | ##|aH. :|bGiáo dục ,|c2006 |
---|
300 | ##|a231tr ;|c24 cm |
---|
500 | ##|aĐầu trang nhan đề:Vụ giáo dục chuyên nghiệp |
---|
520 | ##|aKhái niệm cơ bản về kĩ thuật xung số. Các mạch tạo xung hoặc bước nhảy dùng transistor hay khuếch thuật toán, dùng các vi mạch số và mạch định thời 555. Mạch so sánh số - Bộ số học và loogic. Các bộ đếm và ứng dụng. Thanh ghi và thanh ghi dịch. Các mạch biến đổi mã - Hệ thống hiển thị. Mạch chọn kênh và mạch phân kênh số. Các bộ nhớ bán dẫn. Ứng dụng kĩ thuật số trong đo lường điều khiển. |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aĐiện tử |
---|
650 | #7|2btkkhcn|aKỹ thuật |
---|
852 | |a100|bCS1_Kho giáo trình|j(19): GT.012720-38 |
---|
890 | |a19|b0|c0|d0 |
---|
911 | ##|aNguyễn Thị Hải Hưng |
---|
912 | ##|aNguyễn Hoàng Nhật |
---|
913 | ##|aSL:19 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GT.012738
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
|
2
|
GT.012737
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
|
3
|
GT.012736
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
|
4
|
GT.012735
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
|
5
|
GT.012734
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
|
6
|
GT.012733
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
|
7
|
GT.012732
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
|
8
|
GT.012731
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
|
9
|
GT.012730
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
|
10
|
GT.012729
|
CS1_Kho giáo trình
|
621.3815 Gi-108Tr
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào